Diễn biến chính
9'
Bengadli Fode Koita Alexander Djiku
Ra sân: Caglar Soyuncu 12'
15'
Balde Diao Keita Samet Akaydin 1 - 0
Kiến tạo: Mert Yandas 24'
43'
Charilaos Charisis
53'
Djordje Nikolic Dusan Tadic 2 - 0 54'
59'
Achilleas Poungouras
62'
Emirhan Basyigit
Ra sân: Azizbek Turgunboev
62'
Queensy Menig
Ra sân: Balde Diao Keita Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Mert Yandas 71'
Edin Dzeko
Ra sân: Youssef En-Nesyri 71'
78'
Jan Bieganski
Ra sân: Achilleas Poungouras
78'
Emrah Bassan
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
80'
Noah Sonko Sundberg Sofyan Amrabat 3 - 0 82'
Samet Akaydin 84'
Bartug Elmaz
Ra sân: Sofyan Amrabat 88'
Rodrigo Becao
Ra sân: Alexander Djiku 88'
Allan Saint-Maximin 4 - 0
Kiến tạo: Sebastian Szymanski 90'
90'
Yilmaz Gin
Ra sân: Samuel Moutoussamy Thống kê kỹ thuật
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
15
Đánh đầu thành công
20
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
4 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 4.67
7.33 Sút trúng cầu môn 3
51% Kiểm soát bóng 39.67%
11 Phạm lỗi 15.67
2.4 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 4.4
2.7 Thẻ vàng 3.4
6 Sút trúng cầu môn 4.1
51.7% Kiểm soát bóng 41.6%
12.2 Phạm lỗi 11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)