F91 Dudelange vs Swift Hesperange
Kqbd VĐQG Luxembourg - Thứ 7, 23/11 Vòng 13
F91 Dudelange 1
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 2)
Đặt cược
Swift Hesperange
Stade Jos Nosbaum
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.88
O 2.5
0.57
U 2.5
1.30
1
2.50
X
3.70
2
2.25
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

F91 Dudelange F91 Dudelange
Phút
Swift Hesperange Swift Hesperange
Samir Hadji 1 - 0
Kiến tạo: Evan Rotundo
match goal
8'
13'
match goal 1 - 1 Dejvid Sinani
Kiến tạo: Lucas Correia
Evan Rotundo 2 - 1
Kiến tạo: Bruno Freire
match goal
31'
Chris Stumpf match yellow.png
45'
45'
match pen 2 - 2 Dominik Stolz
Chris Stumpf 3 - 2
Kiến tạo: Miguel Goncalves
match goal
50'
Mehdi Kirch match yellow.png
55'
Antonio Luisi match yellow.png
64'
Chris Stumpf match yellow.pngmatch red
70'
Ivan Englaro match yellow.png
71'
81'
match yellow.png Mohamed Ali Gueddar
84'
match goal 3 - 3 Karim Bouhmidi
Kiến tạo: Nego Ekofo
86'
match yellow.png Mathis Lemeray
Vincent Decker 4 - 3
Kiến tạo: Evan Rotundo
match goal
89'
Evan Rotundo match yellow.png
90'
Bruno Freire match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Nego Ekofo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

F91 Dudelange F91 Dudelange
Swift Hesperange Swift Hesperange
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
7
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
1
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
80
 
Pha tấn công
 
85
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 6.67
4 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
30% Kiểm soát bóng 42.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

F91 Dudelange (19trận)
Chủ Khách
Swift Hesperange (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
6
2
HT-H/FT-T
4
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
3
0
3