Estudiantes Merida FC vs Carabobo FC
Kqbd VĐQG Venezuela - Thứ 2, 18/11 Vòng 6
Estudiantes Merida FC
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Carabobo FC
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.85
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
4.00
X
3.25
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Estudiantes Merida FC Estudiantes Merida FC
Phút
Carabobo FC Carabobo FC
Roberto Javier Ordones Ayovi match yellow.png
14'
25'
match goal 0 - 1 Francisco Apaolaza
Kiến tạo: Harrison Contreras
52'
match goal 0 - 2 Gustavo Gonzalez
Kiến tạo: Miguel Pernía
55'
match goal 0 - 3 Edson Tortolero
62'
match yellow.png Leonardo Jesus Aponte Matute
Hector Acosta match yellow.png
63'
Javier Marquez match yellow.png
72'
Jesus Chima match yellow.png
79'
80'
match hong pen Francisco Javier Flores Sequera
Jesus Lobo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes Merida FC Estudiantes Merida FC
Carabobo FC Carabobo FC
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
537
 
Số đường chuyền
 
340
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
0
4
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
20
103
 
Pha tấn công
 
84
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.33
0.67 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0.67 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 44.67%
6.67 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes Merida FC (42trận)
Chủ Khách
Carabobo FC (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
7
5
HT-H/FT-T
1
4
6
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
7
5
9
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
3
1
2
4