Diễn biến chính
Pavel Osmancik
Ra sân: David Krch 27'
45'
0 - 1 Jakub Kucera
Kiến tạo: Adam Vlkanova Jakub Matousek
Ra sân: Emil Tischler 46'
58'
Ladislav Krejci
Ra sân: Daniel Horak
66'
Karel Spacil Marvis Ogiomade
Ra sân: Ubong Ekpai 72'
75'
Daniel Samek
Ra sân: Jakub Kucera
75'
Petr Julis
Ra sân: Ondrej Mihalik Zdenek Ondrasek
Ra sân: Samuel Sigut 80'
90'
0 - 2 Matej Koubek Michal Hubinek 90'
90'
Matej Koubek
Ra sân: Adam Griger Thống kê kỹ thuật
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.67 Bàn thắng 0.33
3 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 1.67
43% Kiểm soát bóng 49%
6.33 Phạm lỗi 10.67
0.6 Bàn thắng 0.9
2.3 Bàn thua 0.5
4.1 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 2.3
3.2 Sút trúng cầu môn 3.9
43% Kiểm soát bóng 53.1%
10.6 Phạm lỗi 7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)