Kqbd VĐQG Slovenia - Thứ 7, 23/11 Vòng 16
Domzale
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
NK Nafta
Sportni park Domzale
Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.78
O 2.25
0.80
U 2.25
0.84
1
2.30
X
3.25
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.04
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Domzale Domzale
Phút
NK Nafta NK Nafta
48'
match yellow.png Szabolcs Szalay
Daniel Offenbacher match yellow.png
51'
Marcel Lorber 1 - 0
Kiến tạo: Danijel Sturm
match goal
56'
68'
match goal 1 - 1 Milan Klausz
Kiến tạo: Szabolcs Szalay
Nick Perc
Ra sân: Dejan Lazarevic
match change
69'
Haris Vuckic
Ra sân: Behar Feta
match change
69'
75'
match change Zsombor Kalnoki-Kis
Ra sân: Szabolcs Szalay
75'
match change Dragan Brkic
Ra sân: Luka Bozickovic
77'
match yellow.png Amadej Marinic
Rene Rantusa Lampreht 2 - 1
Kiến tạo: Danijel Sturm
match goal
79'
Edvin Krupic
Ra sân: Marcel Lorber
match change
83'
Abraham Nwankwo
Ra sân: Daniel Offenbacher
match change
83'
84'
match change Haris Kadric
Ra sân: Zoran Lesjak
Mario Krstovski
Ra sân: Dario Kolobaric
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Domzale Domzale
NK Nafta NK Nafta
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
5
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
1
120
 
Pha tấn công
 
97
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

97
Luka Baruca
44
Lovro Grajfoner
2
Rene Hrvatin
72
Flavio Juncaj
11
Mario Krstovski
23
Edvin Krupic
20
Abraham Nwankwo
28
Nick Perc
86
Rene Prodanovic
45
Mark Voldrih Simcic
10
Haris Vuckic
12
Bernard Zrilic
Domzale Domzale 4-4-2
NK Nafta NK Nafta 3-5-2
25
Vodisek
19
Milic
8
Offenbacher
5
Lampreht
66
Kambic
7
Sturm
80
Tolic
55
Lorber
21
Feta
27
Lazarevic
9
Kolobaric
31
Mauricio
2
Pirtovsek
98
Dragoner
5
Dumancic
4
Lesjak
22
Tojcic
8
Bozickovic
6
Hrka
3
Marinic
9
Klausz
77
Szalay

Substitutes

10
Dragan Brkic
17
Dominik Csóka
7
Haris Kadric
23
Zsombor Kalnoki-Kis
25
Tom Kljun
97
Kaj Plej
90
Zsombor Senkó
19
Blaz Sintic
12
Maj Skrbic
70
Niko Zamuda
Đội hình dự bị
Domzale Domzale
Luka Baruca 97
Lovro Grajfoner 44
Rene Hrvatin 2
Flavio Juncaj 72
Mario Krstovski 11
Edvin Krupic 23
Abraham Nwankwo 20
Nick Perc 28
Rene Prodanovic 86
Mark Voldrih Simcic 45
Haris Vuckic 10
Bernard Zrilic 12
NK Nafta NK Nafta
10 Dragan Brkic
17 Dominik Csóka
7 Haris Kadric
23 Zsombor Kalnoki-Kis
25 Tom Kljun
97 Kaj Plej
90 Zsombor Senkó
19 Blaz Sintic
12 Maj Skrbic
70 Niko Zamuda

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 3
47.33% Kiểm soát bóng 47.33%
16.67 Phạm lỗi 20

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Domzale (18trận)
Chủ Khách
NK Nafta (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
4
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
6
0
4
2