Djurgardens vs Rapid Wien
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 11/04 Vòng Quarterfinals
Djurgardens
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Rapid Wien
Tele2 Arena
Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.99
O 2.25
0.78
U 2.25
0.96
1
2.70
X
3.00
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.98
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Djurgardens Djurgardens
Phút
Rapid Wien Rapid Wien
27'
match yellow.png Louis Schaub
43'
match yellow.png Bendeguz Bolla
Hampus Finndell match yellow.png
61'
62'
match phan luoi 0 - 1 Hampus Finndell(OW)
62'
match change Noah Bischof
Ra sân: Amane Romeo
62'
match change Matthias Seidl
Ra sân: Dion Drena Beljo
Isak Alemayehu Mulugeta
Ra sân: Santeri Haarala
match change
77'
77'
match change Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Lukas Grgic
Viktor Bergh
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
match change
83'
85'
match change Guido Burgstaller
Ra sân: Ercan Kara
85'
match change Andrija Radulovic
Ra sân: Louis Schaub
Miro Tenho
Ra sân: Nino Zugelj
match change
89'
90'
match yellow.png Andrija Radulovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Djurgardens Djurgardens
Rapid Wien Rapid Wien
8
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
465
 
Số đường chuyền
 
304
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
23
15
 
Thử thách
 
10
22
 
Long pass
 
14
136
 
Pha tấn công
 
72
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Isak Alemayehu Mulugeta
19
Viktor Bergh
40
Max Croon
36
Alieu Atlee Manneh
37
Carl Selfven
5
Miro Tenho
38
Melvin Vucenovic Persson
Djurgardens Djurgardens 4-3-3
Rapid Wien Rapid Wien 3-4-3
35
Rinne
27
Kosugi
3
Danielsson
4
Larsson
18
Stahl
29
Haarala
14
Finndell
16
Gulliksen
15
Fallenius
26
Priske
23
Zugelj
45
Hedl
77
Bolla
55
Cvetkovic
6
Yao
28
Oswald
29
Romeo
8
Grgic
21
Schaub
22
Jansson
7
Beljo
99
Kara

Substitutes

23
Jonas Antonius Auer
27
Noah Bischof
3
Benjamin Bockle
16
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
9
Guido Burgstaller
25
Paul Gartler
47
Amin Groller
32
Christoph Haas
5
Roman Kerschbaum
49
Andrija Radulovic
18
Matthias Seidl
Đội hình dự bị
Djurgardens Djurgardens
Isak Alemayehu Mulugeta 32
Viktor Bergh 19
Max Croon 40
Alieu Atlee Manneh 36
Carl Selfven 37
Miro Tenho 5
Melvin Vucenovic Persson 38
Rapid Wien Rapid Wien
23 Jonas Antonius Auer
27 Noah Bischof
3 Benjamin Bockle
16 Tobias Borchgrevink Borkeeiet
9 Guido Burgstaller
25 Paul Gartler
47 Amin Groller
32 Christoph Haas
5 Roman Kerschbaum
49 Andrija Radulovic
18 Matthias Seidl

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
54.33% Kiểm soát bóng 48.33%
7.33 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Djurgardens (19trận)
Chủ Khách
Rapid Wien (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
8
3
HT-H/FT-T
1
1
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
3
1
HT-H/FT-H
0
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
0
3
1
4