Diễn biến chính
13'
0 - 1 Tyrese Campbell
Kiến tạo: Jesurun Rak Sakyi Norman Bassette 1 - 1
Kiến tạo: Josh Eccles 22'
34'
1 - 2 Jesurun Rak Sakyi
Kiến tạo: Gustavo Hamer
44'
Anel Ahmedhodzic
45'
Jack Robinson
Ra sân: Tyrese Campbell Norman Bassette 45'
46'
Femi Seriki
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi Ephron Mason-Clarke
Ra sân: Joel Latibeaudiere 58'
Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Victor Torp 58'
Brandon Thomas-Asante
Ra sân: Norman Bassette 58'
Brandon Thomas-Asante 60'
60'
Harrison Burrows
62'
Sam McCallum
Ra sân: Harrison Burrows Josh Eccles 72'
76'
Ryan One
Ra sân: Callum OHare
77'
Jamie Shackleton
Ra sân: Gustavo Hamer Ellis Simms
Ra sân: Josh Eccles 77'
79'
Sydie Peck Bobby Thomas 2 - 2
Kiến tạo: Jack Rudoni 80'
Jack Rudoni 81'
Jake Bidwell
Ra sân: Jay Dasilva 88'
Thống kê kỹ thuật
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
16
Đánh đầu thành công
14
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
9.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 2.33
63.67% Kiểm soát bóng 48.67%
10.67 Phạm lỗi 11
1.6 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 0.6
7.3 Phạt góc 5.2
2 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 4.1
56.8% Kiểm soát bóng 49%
11.7 Phạm lỗi 11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)