Coritiba PR vs Santos
Kqbd Hạng 2 Brazil - Thứ 3, 12/11 Vòng 36
Coritiba PR
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Santos
Couto Pereira
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.5
1.50
U 2.5
0.48
1
2.62
X
2.87
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.94
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Coritiba PR Coritiba PR
Phút
Santos Santos
20'
match goal 0 - 1 Wendel da Silva Costa Wendel
Kiến tạo: Giuliano Victor de Paula
37'
match yellow.png Wendel da Silva Costa Wendel
Jose Francisco Dos Santos Junior match yellow.png
39'
Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia match yellow.png
39'
41'
match goal 0 - 2 Romulo Otero Vasquez
Robson dos Santos Fernandes
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
match change
46'
Henrique Melo
Ra sân: Geovane Meurer
match change
61'
Alef Manga
Ra sân: Josue Filipe Soares Pesqueira
match change
61'
Brandao
Ra sân: Matheus Henrique Frizzo
match change
74'
78'
match change Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Ra sân: Romulo Otero Vasquez
78'
match change Julio Cesar Furch
Ra sân: Wendel da Silva Costa Wendel
Rodrigo Silva Nascimento
Ra sân: Jamerson Santos de Jesus
match change
79'
81'
match yellow.png Sandry Roberto Santos Goes
84'
match change Willian Gomes de Siqueira
Ra sân: Giuliano Victor de Paula
89'
match change Luan Peres Petroni
Ra sân: Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
89'
match change Patrick Bezerra Do Nascimento
Ra sân: Guilherme Augusto Vieira dos Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coritiba PR Coritiba PR
Santos Santos
9
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
5
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
516
 
Số đường chuyền
 
366
83%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
16
4
 
Thử thách
 
2
30
 
Long pass
 
23
104
 
Pha tấn công
 
90
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Alef Manga
23
Bernardo Marcos Lemes
21
Brandao
87
Gabriel Christoni Leite
20
Henrique Melo
43
Jhonny Cardinoti Pedro
18
Matheus Henrique Bianqui
30
Robson dos Santos Fernandes
6
Rodrigo Silva Nascimento
14
Thalisson Gabriel
57
Wesley
17
Yago de Paula Ferreira
Coritiba PR Coritiba PR 4-3-3
Santos Santos 4-3-3
72
Silva
83
Jesus
26
Santos
4
Malaquia
16
Milouski
27
Pesqueira
38
Meurer
8
Silva
10
Frizzo
9
Junior
98
Ronier
77
Brazao
3
Cordeiro
15
Basso
4
Gil
31
Escobar
5
Urbano
23
Goes
20
Paula
22
Vasquez
19
Wendel
11
Santos

Substitutes

25
Alison Lopes Ferreira
81
Billy Arce
9
Julio Cesar Furch
35
Carvalho Machado Silva Hyan
44
Joao Pedro Chermont
66
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
14
Luan Peres Petroni
88
Patrick Bezerra Do Nascimento
18
Renan Lemos dos Santos
33
Souza
28
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
27
Willian Gomes de Siqueira
Đội hình dự bị
Coritiba PR Coritiba PR
Alef Manga 11
Bernardo Marcos Lemes 23
Brandao 21
Gabriel Christoni Leite 87
Henrique Melo 20
Jhonny Cardinoti Pedro 43
Matheus Henrique Bianqui 18
Robson dos Santos Fernandes 30
Rodrigo Silva Nascimento 6
Thalisson Gabriel 14
Wesley 57
Yago de Paula Ferreira 17
Santos Santos
25 Alison Lopes Ferreira
81 Billy Arce
9 Julio Cesar Furch
35 Carvalho Machado Silva Hyan
44 Joao Pedro Chermont
66 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
14 Luan Peres Petroni
88 Patrick Bezerra Do Nascimento
18 Renan Lemos dos Santos
33 Souza
28 Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
27 Willian Gomes de Siqueira

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4.33
62.33% Kiểm soát bóng 49.33%
12.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coritiba PR (55trận)
Chủ Khách
Santos (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
12
7
HT-H/FT-T
10
5
7
3
HT-B/FT-T
0
5
1
0
HT-T/FT-H
2
1
3
0
HT-H/FT-H
7
3
3
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
4
HT-B/FT-B
3
5
5
7