Corinthians Paulista (SP) vs Racing Club
Kqbd Copa Sudamericana - Thứ 6, 25/10 Vòng Semifinals
Corinthians Paulista (SP)
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Racing Club
Arena Corinthians
Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
1.83
X
3.50
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Phút
Racing Club Racing Club
6'
match goal 0 - 1 Maximiliano Salas
Yuri Alberto 1 - 1
Kiến tạo: Memphis Depay
match goal
11'
Angel Rodrigo Romero Villamayor
Ra sân: Jose Andres Martinez Torres
match change
25'
Yuri Alberto 2 - 1
Kiến tạo: Rodrigo Garro
match goal
33'
54'
match goal 2 - 2 Gaston Nicolas Martirena Torres
Kiến tạo: Agustin Almendra
Alex Santana
Ra sân: Charles Rigon Matos
match change
59'
70'
match yellow.png Juan Ignacio Martin Nardoni
Igor Coronado
Ra sân: Rodrigo Garro
match change
74'
Matheus Franca Silva
Ra sân: Fagner Conserva Lemos
match change
74'
Breno Bidon
Ra sân: Andre Carrillo
match change
74'
Memphis Depay match yellow.png
75'
77'
match change Bruno Zuculini
Ra sân: Agustin Almendra
81'
match change Luciano Vietto
Ra sân: Juan Quintero
82'
match yellow.png Adrian Martinez
82'
match yellow.png Gabriel Arias
85'
match change Santiago Quiros
Ra sân: Maximiliano Salas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Racing Club Racing Club
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
434
 
Số đường chuyền
 
299
78%
 
Chuyền chính xác
 
72%
8
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
25
6
 
Thử thách
 
11
25
 
Long pass
 
32
90
 
Pha tấn công
 
88
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Alex Santana
11
Angel Rodrigo Romero Villamayor
27
Breno Bidon
13
Gustavo Henrique Vernes
77
Igor Coronado
32
Matheus Planelles Donelli
2
Matheus Franca Silva
16
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
20
Pedro Raul Garay da Silva
14
Raniele Almeida Melo
19
Talles Magno
3
Felix Eduardo Torres Caicedo
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP) 4-3-1-2
Racing Club Racing Club 4-1-4-1
22
Nogueira
21
Oliveira,Bidu
25
Júnior
5
Andre
23
Lemos
18
Matos
47
Torres
38
Carrillo
10
Garro
7
Depay
9
2
Alberto
21
Arias
15
Torres
3
Cesare
2
Garcia
27
Rojas
13
Sosa
8
Quintero
5
Nardoni
32
Almendra
7
Salas
9
Martinez

Substitutes

25
Facundo Cambeses
17
Johan Carbonero
6
Nazareno Colombo
20
German Conti
34
Facundo Mura
35
Santiago Quiros
22
Baltasar Gallego Rodriguez
30
Leonardo German Sigali
28
Santiago Solari
18
Agustin Urzi
12
Luciano Vietto
36
Bruno Zuculini
Đội hình dự bị
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Alex Santana 28
Angel Rodrigo Romero Villamayor 11
Breno Bidon 27
Gustavo Henrique Vernes 13
Igor Coronado 77
Matheus Planelles Donelli 32
Matheus Franca Silva 2
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si 16
Pedro Raul Garay da Silva 20
Raniele Almeida Melo 14
Talles Magno 19
Felix Eduardo Torres Caicedo 3
Racing Club Racing Club
25 Facundo Cambeses
17 Johan Carbonero
6 Nazareno Colombo
20 German Conti
34 Facundo Mura
35 Santiago Quiros
22 Baltasar Gallego Rodriguez
30 Leonardo German Sigali
28 Santiago Solari
18 Agustin Urzi
12 Luciano Vietto
36 Bruno Zuculini

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
8 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 57.67%
10.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Corinthians Paulista (SP) (70trận)
Chủ Khách
Racing Club (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
11
14
6
HT-H/FT-T
4
7
5
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
7
4
3
3
HT-B/FT-H
3
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
1
HT-B/FT-B
3
6
4
9