Diễn biến chính
30'
0 - 1 Andy Cook Samson Tovide
Ra sân: John-Kymani Gordon 46'
59'
Clarke Oduor
Ra sân: Bobby Pointon Owura Edwards
Ra sân: Jack Payne 62'
Jamie McDonnell 64'
70'
Andy Cook
71'
Jack Shepherd Oscar Thorn
Ra sân: Harry Anderson 77'
77'
Corry Evans
Ra sân: Oliver Sanderson
78'
Lewis Richards
82'
Brad Halliday
86'
Vadaine Oliver
Ra sân: Andy Cook
86'
Cheick Tidiane Diabate
Ra sân: Lewis Richards Tom Hopper
Ra sân: Tom Flanagan 88'
Jamie McDonnell 1 - 1
Kiến tạo: Arthur Read 90'
Thống kê kỹ thuật
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
24
Đánh đầu thành công
26
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 47.67%
14 Phạm lỗi 12
1.1 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 6.5
2.6 Thẻ vàng 2.3
2.9 Sút trúng cầu môn 4.4
49% Kiểm soát bóng 52.5%
12.1 Phạm lỗi 9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)