Kqbd Hạng 2 Pháp - Thứ 7, 15/03 Vòng 27
Clermont
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Grenoble
Gabriel Montpied Stadium
Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 2.25
0.85
U 2.25
1.00
1
2.15
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.67
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Clermont Clermont
Phút
Grenoble Grenoble
43'
match yellow.png Theo Valls
62'
match change Ayoub Jabbari
Ra sân: Junior Olaitan
63'
match change Alan Kerouedan
Ra sân: Yadaly Diaby
Habib Keita match yellow.png
71'
Ilhan Fakili
Ra sân: Ousmane Diop
match change
77'
Famara Diedhiou
Ra sân: Habib Keita
match change
77'
83'
match yellow.png Mattheo Xantippe
87'
match yellow.png Loris Mouyokolo
Tidyane Diagouraga
Ra sân: Maidine Douane
match change
88'
Allan Ackra
Ra sân: Henri Saivet
match change
89'
90'
match change Dante Rigo
Ra sân: Samba Diba
Johan Gastien match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Clermont Clermont
Grenoble Grenoble
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
548
 
Số đường chuyền
 
379
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
14
22
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
8
22
 
Long pass
 
22
113
 
Pha tấn công
 
89
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Allan Ackra
22
Yoel Armougom
37
Tidyane Diagouraga
18
Famara Diedhiou
29
Ilhan Fakili
4
Ethan Kabeya
1
Massamba Ndiaye
Clermont Clermont 4-2-3-1
Grenoble Grenoble 5-3-2
30
Guivarch
31
Diallo
21
Salmier
23
Kore
15
Konate
25
Gastien
6
Keita
26
Bassouamina
10
Saivet
11
Douane
17
Diop
13
Diop
17
Delos
4
Diarra
24
Mouyokolo
21
Tchaptchet
27
Xantippe
25
Valls
30
Diba
8
Benet
28
Olaitan
7
Diaby

Substitutes

16
Bobby Allain
38
Ayoub Jabbari
9
Alan Kerouedan
77
Arial Mendy
6
Dante Rigo
10
Eddy Sylvestre
70
Saikou Touray
Đội hình dự bị
Clermont Clermont
Allan Ackra 44
Yoel Armougom 22
Tidyane Diagouraga 37
Famara Diedhiou 18
Ilhan Fakili 29
Ethan Kabeya 4
Massamba Ndiaye 1
Grenoble Grenoble
16 Bobby Allain
38 Ayoub Jabbari
9 Alan Kerouedan
77 Arial Mendy
6 Dante Rigo
10 Eddy Sylvestre
70 Saikou Touray

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 43%
11.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Clermont (32trận)
Chủ Khách
Grenoble (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
3
5
HT-H/FT-T
0
1
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
5
2
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
2
2
1
4