Chapecoense SC vs Gremio Novorizontin
Kqbd Hạng 2 Brazil - Chủ nhật, 03/11 Vòng 35
Chapecoense SC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Gremio Novorizontin
Arena Condá
Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.84
O 2
1.04
U 2
0.82
1
2.75
X
2.65
2
2.65
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.87
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Chapecoense SC Chapecoense SC
Phút
Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
4'
match goal 0 - 1 Altemir Cordeiro Pessoa Neto
Kiến tạo: Igor Marques
Marcinho match yellow.png
39'
46'
match change Lucas Cardoso Moreira
Ra sân: Marlon Adriano Prezotti
46'
match change Pablo Dyego Da Silva Rosa
Ra sân: Rodolfo Jose da Silva Bardella
Tarik Michel Kedes Boschetti
Ra sân: Auremir Evangelista dos Santos
match change
57'
Jenison
Ra sân: Rodrigo Modesto da Silva Moledo
match change
57'
Pedro Henrique Perotti
Ra sân: Mario Sergio
match change
73'
Marcelinho
Ra sân: Italo
match change
74'
75'
match change Willian Roberto de Farias
Ra sân: Eduardo Jacinto De Biasi
80'
match change Danilo Carvalho Barcelos
Ra sân: Altemir Cordeiro Pessoa Neto
Johnath Marlone Azevedo da Silva
Ra sân: Rafael Carvalheira
match change
87'
90'
match goal 0 - 2 Patrick
Kiến tạo: Danilo Carvalho Barcelos
90'
match change Reverson Valuarth Paiva Silva
Ra sân: Wagner da Silva Souza, Waguininho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chapecoense SC Chapecoense SC
Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
8
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
6
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
478
 
Số đường chuyền
 
314
71%
 
Chuyền chính xác
 
58%
5
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
7
37
 
Ném biên
 
22
3
 
Thử thách
 
6
29
 
Long pass
 
33
139
 
Pha tấn công
 
91
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Guilherme Seefeldt Krolow
91
Jenison
32
Jhonnathan
59
Buchecha
6
Gianluca Piola Minozzo,Mancha
11
Marcelinho
8
Johnath Marlone Azevedo da Silva
26
Matheus Fernando Cavichioli
9
Pedro Henrique Perotti
31
Tarik Michel Kedes Boschetti
30
Thomas Jaguaribe Bedinelli
14
Victor Caetano
Chapecoense SC Chapecoense SC 3-4-3
Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin 3-4-3
2
Vieira
4
Santos
33
Covas
34
Moledo
37
Clar
99
Carvalheira
5
Santos
98
Sa
72
Italo
89
Sergio
7
Marcinho
1
Michellon
31
Marques
33
Silveira
3
Donato
4
Patrick
21
Biasi
5
Faria
28
Prezotti
30
Waguininho
7
Bardella
9
Neto

Substitutes

14
Danilo Carvalho Barcelos
77
Fabricio Daniel de Souza
19
Leo Tocantins
99
Lucas Cardoso Moreira
12
Lucas Pereira Ribeiro de Souza
70
Pablo Dyego Da Silva Rosa
22
Raul Prata
16
Reverson Valuarth Paiva Silva
2
Rodrigo Soares
15
Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes
8
Willian Roberto de Farias
Đội hình dự bị
Chapecoense SC Chapecoense SC
Guilherme Seefeldt Krolow 35
Jenison 91
Jhonnathan 32
Buchecha 59
Gianluca Piola Minozzo,Mancha 6
Marcelinho 11
Johnath Marlone Azevedo da Silva 8
Matheus Fernando Cavichioli 26
Pedro Henrique Perotti 9
Tarik Michel Kedes Boschetti 31
Thomas Jaguaribe Bedinelli 30
Victor Caetano 14
Gremio Novorizontin Gremio Novorizontin
14 Danilo Carvalho Barcelos
77 Fabricio Daniel de Souza
19 Leo Tocantins
99 Lucas Cardoso Moreira
12 Lucas Pereira Ribeiro de Souza
70 Pablo Dyego Da Silva Rosa
22 Raul Prata
16 Reverson Valuarth Paiva Silva
2 Rodrigo Soares
15 Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes
8 Willian Roberto de Farias

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 8.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 6
39% Kiểm soát bóng 49.33%
13.33 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chapecoense SC (49trận)
Chủ Khách
Gremio Novorizontin (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
9
2
HT-H/FT-T
4
6
4
7
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
4
5
6
7
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
2
4
HT-B/FT-B
3
4
2
6