CFR Cluj vs Rapid Bucuresti
Kqbd VĐQG Romania - Chủ nhật, 24/11 Vòng 17
CFR Cluj
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Rapid Bucuresti
Gruia Stadionul
Ít mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.98
O 2.25
0.86
U 2.25
0.96
1
2.10
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.69
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

CFR Cluj CFR Cluj
Phút
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
45'
match yellow.png Clinton Mua Njie
57'
match change Florent Hasani
Ra sân: Clinton Mua Njie
Meriton Korenica
Ra sân: Virgiliu Postolachi
match change
64'
Peter Godly Michael
Ra sân: Louis Munteanu
match change
76'
Panagiotis Tachtsidis
Ra sân: Beni Nkololo
match change
76'
Razvan Fica 1 - 0 match goal
81'
Andrei Artean
Ra sân: Razvan Fica
match change
84'
86'
match change Borisav Burmaz
Ra sân: Cristian Manea
86'
match change Rares Pop
Ra sân: Claudiu Petrila
86'
match change Constantin Grameni
Ra sân: Jakub Hromada
90'
match goal 1 - 1 Borisav Burmaz
Kiến tạo: Andrei Borza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CFR Cluj CFR Cluj
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
7
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
465
 
Số đường chuyền
 
489
9
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Thử thách
 
8
99
 
Pha tấn công
 
98
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Andrei Artean
42
Matija Boben
45
Mario Camora
10
Ioan Ciprian Deac
8
Robert Filip
1
Rares Gal
5
Daniel Graovac
23
flavius iacob
18
Kader Keita
17
Meriton Korenica
99
Peter Godly Michael
77
Panagiotis Tachtsidis
CFR Cluj CFR Cluj 4-1-4-1
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti 3-4-3
89
Hindrich
13
Rocha
27
Ilie
4
Bolgado
19
Mogos
88
Djokovic
11
Paun
93
Postolachi
82
Fica
96
Nkololo
9
Munteanu
1
Siegrist
23
Manea
21
Ignat
5
Pascanu
19
Onea
14
Hromada
17
Christensen
24
Borza
9
Njie
45
Boupendza
10
Petrila

Substitutes

16
Mihai Aioani
36
Filip Blazek
47
Christopher Braun
11
Borisav Burmaz
25
Xian Emmers
28
Luka Gojkovic)
20
Constantin Grameni
8
Florent Hasani
7
Claudiu Micovschi
55
Rares Pop
22
Cristian Sapunaru
15
Catalin Vulturar
Đội hình dự bị
CFR Cluj CFR Cluj
Andrei Artean 26
Matija Boben 42
Mario Camora 45
Ioan Ciprian Deac 10
Robert Filip 8
Rares Gal 1
Daniel Graovac 5
flavius iacob 23
Kader Keita 18
Meriton Korenica 17
Peter Godly Michael 99
Panagiotis Tachtsidis 77
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
16 Mihai Aioani
36 Filip Blazek
47 Christopher Braun
11 Borisav Burmaz
25 Xian Emmers
28 Luka Gojkovic)
20 Constantin Grameni
8 Florent Hasani
7 Claudiu Micovschi
55 Rares Pop
22 Cristian Sapunaru
15 Catalin Vulturar

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 6.33
46% Kiểm soát bóng 53%
13.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CFR Cluj (24trận)
Chủ Khách
Rapid Bucuresti (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
4
1
2