Blaublitz Akita vs RB Omiya Ardija
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 13/04 Vòng 9
Blaublitz Akita
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
RB Omiya Ardija 1
Akita Municipal Yabase Football Stadium
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.04
O 2.25
1.07
U 2.25
0.81
1
3.00
X
3.00
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.77
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Phút
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
16'
match yellow.png Kenyu Sugimoto
23'
match goal 0 - 1 Yosuke Murakami
Ryota Inoue 1 - 1 match goal
47'
Ryuji SAITO match yellow.png
52'
Daiki Sato
Ra sân: Takuma Mizutani
match change
57'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Shota Suzuki
match change
57'
Hiroki Hatahashi match yellow.png
61'
73'
match change Kazushi Fujii
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ryotaro Ishida
Ra sân: Ryuhei Oishi
match change
77'
80'
match hong pen Kenyu Sugimoto
80'
match goal 1 - 2 Kenyu Sugimoto
Kazuma Nagai
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
match change
86'
87'
match yellow.pngmatch red Kenyu Sugimoto
Genki Yamada match yellow.png
90'
90'
match change Kaishin Sekiguchi
Ra sân: Toya Izumi
Ryotaro Ishida match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blaublitz Akita Blaublitz Akita
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
11
13
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
4
81
 
Pha tấn công
 
78
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Soichiro Fukaminato
32
Takumi Hasegawa
31
Ryotaro Ishida
11
Yukihito Kajiya
5
Kazuma Nagai
9
Ryota Nakamura
40
Kosuke Sagawa
29
Daiki Sato
23
Soki Yatagai
Blaublitz Akita Blaublitz Akita 4-4-2
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija 3-4-2-1
1
Yamada
13
SAITO
4
Inoue
71
Hatahashi
16
Muramatsu
7
Mizutani
6
Morooka
25
Fujiyama
14
Oishi
34
Suzuki
10
Komatsu
1
Kasahara
34
Murakami
26
Hamada
20
Shimoguchi
22
Motegi
6
Ishikawa
7
Masato
14
Izumi
10
Toyokawa
23
Sugimoto
9
Lasso

Substitutes

42
Kazushi Fujii
21
Yuki Kato
15
Kota Nakayama
37
Kaishin Sekiguchi
90
Oriola Sunday
5
Niki Urakami
33
Wada Takuya
41
Teppei Yachida
16
Shosaku Yasumitsu
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Soichiro Fukaminato 24
Takumi Hasegawa 32
Ryotaro Ishida 31
Yukihito Kajiya 11
Kazuma Nagai 5
Ryota Nakamura 9
Kosuke Sagawa 40
Daiki Sato 29
Soki Yatagai 23
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
42 Kazushi Fujii
21 Yuki Kato
15 Kota Nakayama
37 Kaishin Sekiguchi
90 Oriola Sunday
5 Niki Urakami
33 Wada Takuya
41 Teppei Yachida
16 Shosaku Yasumitsu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3
53% Kiểm soát bóng 50.67%
12.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blaublitz Akita (10trận)
Chủ Khách
RB Omiya Ardija (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
3
0
1