BG Pathum United vs Nakhon Ratchasima
Kqbd VĐQG Thái Lan - Chủ nhật, 06/04 Vòng 28
BG Pathum United
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Nakhon Ratchasima 2
Nhiều mây, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.01
+1.5
0.83
O 3.25
1.01
U 3.25
0.81
1
1.33
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
0.96
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

BG Pathum United BG Pathum United
Phút
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
36'
match var Watcharin Nuengprakaew Card changed
37'
match red Watcharin Nuengprakaew
39'
match change Anthonio Sanjairag
Ra sân: Somkaet Kunmee
Sanchai Nonthasila match yellow.png
42'
Pombubpha Chananan
Ra sân: Nattawut Suksum
match change
46'
58'
match yellow.png Dennis Murillo Skrzypiec
Warinthon Jamnongwat
Ra sân: Sanchai Nonthasila
match change
59'
Ikhsan Fandi Ahmad
Ra sân: Freddy Alvarez
match change
63'
69'
match yellow.png Weerawat Jiraphaksiri
Raniel Santana de Vasconcelos 1 - 0
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
match goal
73'
75'
match change Prasittichai Perm
Ra sân: Weerawat Jiraphaksiri
75'
match change Carlos Eduardo dos Santos Lima
Ra sân: Deyvison Fernandes
Myung-hyun Hwang
Ra sân: Kritsada Kaman
match change
79'
Christian Gomis
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
79'
80'
match change Siam Yapp
Ra sân: Nattawut Jaroenboot
Sarach Yooyen match yellow.png
82'
90'
match red Dennis Murillo Skrzypiec
90'
match var Dennis Murillo Skrzypiec Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

BG Pathum United BG Pathum United
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
15
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
388
 
Số đường chuyền
 
206
86%
 
Chuyền chính xác
 
69%
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
23
3
 
Thử thách
 
6
15
 
Long pass
 
22
91
 
Pha tấn công
 
77
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Ikhsan Fandi Ahmad
93
Pisan Dorkmaikaew
8
Airfan Doloh
91
Ilhan bin Fandi Ahmad
78
Christian Gomis
20
Myung-hyun Hwang
29
Warinthon Jamnongwat
38
Natthapong Kajornmalee
22
Pombubpha Chananan
50
Thiraphat Puethong
24
Kanokpon Puspakom
26
Thanet Suknate
BG Pathum United BG Pathum United 4-3-3
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima 4-4-2
28
Anuin
2
Nonthasila
13
Ballini
16
Sandokhadze
23
ngom
6
Yooyen
5
Kaman
45
Suksum
17
Notsuda
75
Vasconcelos
14
Alvarez
36
Noorach
19
Romphopak
5
Nuengprakaew
37
Sayriya
92
Paibulkijcharoen
7
Houla
8
Jiraphaksiri
21
Jaroenboot
4
Kunmee
10
Fernandes
23
Skrzypiec

Substitutes

48
Rattasat Bangsungnoen
56
Carlos Eduardo dos Santos Lima
17
Phiraphat Khamphaeng
22
Anurak Mungdee
25
Narongsak Nuanngwongsa
24
Prasittichai Perm
44
Peerapat Phonsawang
31
Pinnawat Phonsawang
33
Thanin Plodkeaw
16
Anthonio Sanjairag
15
Worrapob Taveesuk
11
Siam Yapp
Đội hình dự bị
BG Pathum United BG Pathum United
Ikhsan Fandi Ahmad 99
Pisan Dorkmaikaew 93
Airfan Doloh 8
Ilhan bin Fandi Ahmad 91
Christian Gomis 78
Myung-hyun Hwang 20
Warinthon Jamnongwat 29
Natthapong Kajornmalee 38
Pombubpha Chananan 22
Thiraphat Puethong 50
Kanokpon Puspakom 24
Thanet Suknate 26
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
48 Rattasat Bangsungnoen
56 Carlos Eduardo dos Santos Lima
17 Phiraphat Khamphaeng
22 Anurak Mungdee
25 Narongsak Nuanngwongsa
24 Prasittichai Perm
44 Peerapat Phonsawang
31 Pinnawat Phonsawang
33 Thanin Plodkeaw
16 Anthonio Sanjairag
15 Worrapob Taveesuk
11 Siam Yapp

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 3.33
4.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.67
38% Kiểm soát bóng 36.67%
5 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

BG Pathum United (37trận)
Chủ Khách
Nakhon Ratchasima (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
4
3
HT-H/FT-T
5
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
0
4
3
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
7
2
1