Barito Putera vs Persita Tangerang
Kqbd VĐQG Indonesia - Thứ 7, 23/11 Vòng 11
Barito Putera
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Persita Tangerang
Mưa nhỏ, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.79
+0.25
1.03
O 2.25
0.82
U 2.25
0.98
1
1.83
X
3.25
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.78
O 1
1.04
U 1
0.76

Diễn biến chính

Barito Putera Barito Putera
Phút
Persita Tangerang Persita Tangerang
4'
match yellow.png Rifky Dwi Septiawan
Murilo Otavio Mendes match yellow.png
18'
25'
match pen 0 - 1 Marios Ogkmpoe
33'
match yellow.png Javlon Guseynov
Aditiya Daffa match yellow.png
37'
46'
match change Fahreza Sudin
Ra sân: Ikhwan Tanamal
Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi
Ra sân: Yuswanto Aditya
match change
46'
64'
match change Esal Sahrul Muhrom
Ra sân: Gian Zola
Runtukahu Eksel
Ra sân: Murilo Otavio Mendes
match change
66'
Rizky Rizaldi Ripora
Ra sân: Levy Madinda
match change
66'
68'
match goal 0 - 2 Esal Sahrul Muhrom
Kiến tạo: Irsyad Maulana
69'
match change Aji Kusuma
Ra sân: Irsyad Maulana
77'
match change Andrean Benyamin Rindorindo
Ra sân: Charisma Fathoni
78'
match change Badrian Ilham
Ra sân: Marios Ogkmpoe
Muhamad Firly
Ra sân: Nazar Nurzaidin
match change
78'
Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri
Ra sân: Natanael Siringo Ringo
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barito Putera Barito Putera
Persita Tangerang Persita Tangerang
13
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
3
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
14
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
78
 
Pha tấn công
 
59
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

98
Runtukahu Eksel
11
Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
85
Muhamad Firly
59
Wawan Hendrawan
2
Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi
20
Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri
27
Ilham Mahendra
5
Meneses Chechu
77
Chi-Sung Moon
26
Rizky Rizaldi Ripora
99
Rahmat Beri Santoso
22
Novan Setyo Sasongko
Barito Putera Barito Putera 4-2-3-1
Persita Tangerang Persita Tangerang 4-2-3-1
86
Tama
28
Lessy
3
Aditya
93
Moreira
14
Nurzaidin
7
Madinda
24
Daffa
31
Mendes
8
Morelatto
18
Ringo
9
Gero
29
Rodrigues
11
Toha
19
Guseynov
5
Fathoni
66
Jardel
33
Young
32
Septiawan
25
Zola
40
Tanamal
88
Maulana
10
Ogkmpoe

Substitutes

16
Ahmad Fahd Alchoir
13
Cois Artomoro
18
George Brown
9
Ahmad Hardianto
77
Badrian Ilham
79
Aji Kusuma
21
Rendy Oscario
27
Andrean Benyamin Rindorindo
99
Esal Sahrul Muhrom
31
Arif Setiawan
8
Fahreza Sudin
7
Ambrizal Umanailo
Đội hình dự bị
Barito Putera Barito Putera
Runtukahu Eksel 98
Youssef Ezzejjari Lhasnaoui 11
Muhamad Firly 85
Wawan Hendrawan 59
Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi 2
Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri 20
Ilham Mahendra 27
Meneses Chechu 5
Chi-Sung Moon 77
Rizky Rizaldi Ripora 26
Rahmat Beri Santoso 99
Novan Setyo Sasongko 22
Persita Tangerang Persita Tangerang
16 Ahmad Fahd Alchoir
13 Cois Artomoro
18 George Brown
9 Ahmad Hardianto
77 Badrian Ilham
79 Aji Kusuma
21 Rendy Oscario
27 Andrean Benyamin Rindorindo
99 Esal Sahrul Muhrom
31 Arif Setiawan
8 Fahreza Sudin
7 Ambrizal Umanailo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3
54.67% Kiểm soát bóng 45%
11 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barito Putera (11trận)
Chủ Khách
Persita Tangerang (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
3
1
1
2