Bangkok United FC vs Chiangrai United
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 7, 08/03 Vòng 25
Bangkok United FC
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live Đặt cược
(2 - 2)
Chiangrai United
Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.02
+1.75
0.80
O 3
0.90
U 3
0.90
1
1.24
X
5.20
2
8.10
Hiệp 1
-0.75
0.98
+0.75
0.84
O 0.5
0.22
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Bangkok United FC Bangkok United FC
Phút
Chiangrai United Chiangrai United
24'
match goal 0 - 1 Jordan Emaviwe
Kiến tạo: Harhys Stewart
Mahmoud Eid 1 - 1
Kiến tạo: Pokklaw Anan
match goal
33'
Nitipong Selanon 2 - 1
Kiến tạo: Richairo Zivkovic
match goal
36'
Richairo Zivkovic match yellow.png
42'
44'
match goal 2 - 2 Julio Cesar
Kiến tạo: Harhys Stewart
Rungrath Phumchantuek
Ra sân: Wisarut Imura
match change
52'
Nitipong Selanon match yellow.png
73'
73'
match change Atikun Mheetuam
Ra sân: Seung-Won Lee
Bassel Jradi
Ra sân: Richairo Zivkovic
match change
81'
85'
match change Montree Promsawat
Ra sân: Thakdanai Jaihan
87'
match yellow.png Gionata Verzura
Tossawat Limwanasthian
Ra sân: Thitipan Puangchan
match change
90'
Muhsen Al-Ghassani match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ralph Machado Dias
90'
match change Thanasak Srisai
Ra sân: Lee Jung Moon
90'
match change Sittichok Kannoo
Ra sân: Gionata Verzura
Muhsen Al-Ghassani 3 - 2 match pen
90'
90'
match yellow.png Julio Cesar
Jakkaphan Praisuwan
Ra sân: Nitipong Selanon
match change
90'
Suphan Thongsong
Ra sân: Mahmoud Eid
match change
90'
Rungrath Phumchantuek Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bangkok United FC Bangkok United FC
Chiangrai United Chiangrai United
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
16
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
437
 
Số đường chuyền
 
251
87%
 
Chuyền chính xác
 
71%
16
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
21
8
 
Thử thách
 
7
46
 
Long pass
 
22
104
 
Pha tấn công
 
52
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Luka Adzic
21
Pratama Arhan Alief Rifai
24
Wanchai Jarunongkran
10
Bassel Jradi
28
Tossawat Limwanasthian
34
Warut Mekmusik
51
Kritsada Nontharath
11
Rungrath Phumchantuek
36
Jakkaphan Praisuwan
19
Chayawat Srinawong
96
Boontawee Theppawong
26
Suphan Thongsong
Bangkok United FC Bangkok United FC 4-3-3
Chiangrai United Chiangrai United 4-4-2
1
Khammai
2
Notchaiya
3
Saturnino
6
Selanon
4
Bihr
8
Imura
18
Puangchan
39
Anan
30
Zivkovic
16
Al-Ghassani
93
Eid
1
Worawong
17
Verzura
44
Cesar
5
Moon
6
Emaviwe
8
Dias
88
Stewart
20
Jaihan
55
Pimyotha
9
Lee
10
Thinjom

Substitutes

11
Carlos Iury
99
Sittichok Kannoo
29
Atikun Mheetuam
4
Piyaphon Phanichakul
40
Chinnawat Prachuabmon
32
Montree Promsawat
30
Rachen Sobunma
3
Thanasak Srisai
7
Settasit Suvannaseat
77
Win Naing Tun
22
Sirassawut Wongruankhum
Đội hình dự bị
Bangkok United FC Bangkok United FC
Luka Adzic 77
Pratama Arhan Alief Rifai 21
Wanchai Jarunongkran 24
Bassel Jradi 10
Tossawat Limwanasthian 28
Warut Mekmusik 34
Kritsada Nontharath 51
Rungrath Phumchantuek 11
Jakkaphan Praisuwan 36
Chayawat Srinawong 19
Boontawee Theppawong 96
Suphan Thongsong 26
Chiangrai United Chiangrai United
11 Carlos Iury
99 Sittichok Kannoo
29 Atikun Mheetuam
4 Piyaphon Phanichakul
40 Chinnawat Prachuabmon
32 Montree Promsawat
30 Rachen Sobunma
3 Thanasak Srisai
7 Settasit Suvannaseat
77 Win Naing Tun
22 Sirassawut Wongruankhum

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 5.33
53% Kiểm soát bóng 52.33%
7.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bangkok United FC (41trận)
Chủ Khách
Chiangrai United (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
0
8
7
HT-H/FT-T
5
4
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
5
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
4
2
1
HT-B/FT-B
0
7
2
1