AV Alta vs Chattanooga Red Wolves
Kqbd USL League One - Chủ nhật, 13/04 Vòng 4
AV Alta
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
Chattanooga Red Wolves
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.83
O 2.25
0.77
U 2.25
0.84
1
1.60
X
3.80
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

AV Alta AV Alta
Phút
Chattanooga Red Wolves Chattanooga Red Wolves
Carlos Avilez match yellow.png
3'
4'
match pen 0 - 1 Matt Bentley
Jimmie Villalobos 1 - 1
Kiến tạo: Sebastian Cruz
match goal
12'
Maboumou Alassane match yellow.png
15'
Jimmie Villalobos 2 - 1 match goal
37'
Emmanuel Alaribe match yellow.png
39'
42'
match yellow.png Michael Knaap
45'
match yellow.png Jordan Ayimbila
78'
match goal 2 - 2 Matt Bentley
Kiến tạo: Joshua Ramos
Joaquin Acuna 3 - 2 match pen
86'
90'
match yellow.png Owen Green

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AV Alta AV Alta
Chattanooga Red Wolves Chattanooga Red Wolves
3
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
501
 
Số đường chuyền
 
216
84%
 
Chuyền chính xác
 
61%
10
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
12
16
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Thử thách
 
8
23
 
Long pass
 
15
73
 
Pha tấn công
 
66
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
2 Phạt góc 2.67
4 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 2.33
57% Kiểm soát bóng 36.33%
17 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AV Alta (6trận)
Chủ Khách
Chattanooga Red Wolves (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0