Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 5, 21/11 Vòng 34
Atletico Paranaense 1
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Atletico Clube Goianiense
Arena da Baixada
Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.09
+1
0.81
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
1.55
X
3.40
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.13
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Phút
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
16'
match yellow.png Adriano Martins
Lucas Gabriel Di Yorio Penalty awarded match var
20'
Lucas Gabriel Di Yorio match hong pen
23'
36'
match yellow.png Shaylon Kallyson Cardozo
Luis Leonardo Godoy match yellow.png
42'
Tomas Cuello 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Girotto Franco
match goal
45'
Emersonn
Ra sân: Lucas Gabriel Di Yorio
match change
56'
Bruno Zapelli
Ra sân: Joao Cruz
match change
57'
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao 2 - 0
Kiến tạo: Luis Leonardo Godoy
match goal
66'
69'
match change Janderson
Ra sân: Jan Carlos Hurtado Anchico
Thiago Heleno Henrique Ferreira Card changed match var
73'
Mateo Gamarra
Ra sân: Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
match change
75'
76'
match change Matias Lacava
Ra sân: Roni
Fernando Bueno
Ra sân: Gabriel Girotto Franco
match change
86'
Fernando Luis Roza, Fernandinho
Ra sân: Tomas Cuello
match change
87'
88'
match change Pedro Paranhos
Ra sân: Alejo Cruz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
6
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
20
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
14
0
 
Cản sút
 
7
8
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
292
 
Số đường chuyền
 
492
75%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
27
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
6
29
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
30
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
32
99
 
Pha tấn công
 
99
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Bruno Zapelli
90
Emersonn
15
Mateo Gamarra
6
Fernando Bueno
5
Fernando Luis Roza, Fernandinho
42
Matheus Soares Rocha
24
Leonardo Matias Baiersdorf Linck
43
Marcos Victor Ferreira da Silva
8
Bruno Conceicao Praxedes
30
Ze Vitor
88
Christian Roberto Alves Cardoso
Atletico Paranaense Atletico Paranaense 4-2-3-1
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 4-2-3-1
41
Moreira
37
Esquivel
44
Ferreira
45
Barbosa
29
Godoy
23
Silva
3
Franco
28
Cuello
57
Cruz
11
Cruz,Nikao
7
Yorio
1
Strada
2
Barros
3
Martins
4
Sampaio
6
Romao
5
Roni
8
Santos
10
Cardozo
11
Santos
7
Cruz
9
Anchico

Substitutes

20
Janderson
18
Matias Lacava
12
Pedro Rangel
13
Magno Jose da Silva Maguinho
14
Rafael Haller
16
Marcos Vinicius Carvalho dos Reis
17
Luiz Gustavo
15
Gustavo Daniel
19
Pedro Paranhos
Đội hình dự bị
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Bruno Zapelli 10
Emersonn 90
Mateo Gamarra 15
Fernando Bueno 6
Fernando Luis Roza, Fernandinho 5
Matheus Soares Rocha 42
Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24
Marcos Victor Ferreira da Silva 43
Bruno Conceicao Praxedes 8
Ze Vitor 30
Christian Roberto Alves Cardoso 88
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
20 Janderson
18 Matias Lacava
12 Pedro Rangel
13 Magno Jose da Silva Maguinho
14 Rafael Haller
16 Marcos Vinicius Carvalho dos Reis
17 Luiz Gustavo
15 Gustavo Daniel
19 Pedro Paranhos

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
31% Kiểm soát bóng 51.33%
10.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Paranaense (70trận)
Chủ Khách
Atletico Clube Goianiense (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
8
11
HT-H/FT-T
5
5
5
3
HT-B/FT-T
0
3
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
6
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
4
7
4
4
HT-B/FT-B
5
7
4
5