Atletico Nacional Medellin vs Dep.Independiente Medellin
Kqbd VĐQG Colombia - Thứ 3, 12/11 Vòng 18
Atletico Nacional Medellin
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Dep.Independiente Medellin
Estadio Atanasio Girardot
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
0.96
O 2.5
1.00
U 2.5
0.70
1
1.91
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin
Phút
Dep.Independiente Medellin Dep.Independiente Medellin
Edwin Andres Cardona Bedoya match yellow.png
13'
27'
match yellow.png Jherson Mosquera
William Jose Tesillo Gutierrez match yellow.png
31'
43'
match yellow.png Brayan Leon Muniz
46'
match goal 0 - 1 Brayan Leon Muniz
Kiến tạo: Baldomero Perlaza
Juan Zapata match yellow.png
49'
Andres Felipe Roman Mosquera 1 - 1
Kiến tạo: Edwin Andres Cardona Bedoya
match goal
50'
Kevin Stiven Viveros Rodallega
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
match change
64'
64'
match yellow.png Luis Sandoval
Alfredo Jose Morelos Avilez match yellow.png
64'
Dairon Estibens Asprilla Rivas
Ra sân: Marino Hinestroza Angulo
match change
65'
68'
match change Mender Garcia
Ra sân: Diego Moreno
68'
match change Francisco Chaverra
Ra sân: John Montano
68'
match change Daniel Londono
Ra sân: Jherson Mosquera
77'
match change Jersson Gonzalez
Ra sân: Jimer Fory
Jorman David Campuzano Puentes
Ra sân: Juan Zapata
match change
78'
Pablo Daniel Ceppelini Gatto
Ra sân: Andres Sarmiento
match change
78'
88'
match change Kener Valencia
Ra sân: Baldomero Perlaza
Kevin Parra Atehortua
Ra sân: Edwin Andres Cardona Bedoya
match change
88'
Juan Felipe Aguirre match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jaime Alberto Alvarado Hoyos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin
Dep.Independiente Medellin Dep.Independiente Medellin
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
268
 
Số đường chuyền
 
426
71%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
5
6
 
Rê bóng thành công
 
0
2
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
7
23
 
Long pass
 
32
76
 
Pha tấn công
 
107
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Dairon Estibens Asprilla Rivas
21
Jorman David Campuzano Puentes
15
Harlen Castillo
20
Joan Castro
10
Pablo Daniel Ceppelini Gatto
30
Kevin Parra Atehortua
19
Kevin Stiven Viveros Rodallega
Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin 4-2-3-1
Dep.Independiente Medellin Dep.Independiente Medellin 3-5-2
25
Marquinez
77
Angulo
3
Aguirre
16
Gutierrez
6
Mosquera
80
Zapata
32
Guzman
29
Sarmiento
8
Bedoya
18
Angulo
9
Avilez
25
Chaux
2
Chaverra
23
Cano
45
Fory
6
Mosquera
31
Moreno
15
Hoyos
14
Perlaza
20
Montano
27
Muniz
9
Sandoval

Substitutes

13
Francisco Chaverra
8
Mender Garcia
1
Yimy Gomez
11
Jersson Gonzalez
33
Daniel Londono
18
Homer Martinez
70
Kener Valencia
Đội hình dự bị
Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin
Dairon Estibens Asprilla Rivas 27
Jorman David Campuzano Puentes 21
Harlen Castillo 15
Joan Castro 20
Pablo Daniel Ceppelini Gatto 10
Kevin Parra Atehortua 30
Kevin Stiven Viveros Rodallega 19
Dep.Independiente Medellin Dep.Independiente Medellin
13 Francisco Chaverra
8 Mender Garcia
1 Yimy Gomez
11 Jersson Gonzalez
33 Daniel Londono
18 Homer Martinez
70 Kener Valencia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 8.67
5.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 7
47% Kiểm soát bóng 64.33%
5.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Nacional Medellin (52trận)
Chủ Khách
Dep.Independiente Medellin (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
10
8
HT-H/FT-T
7
4
7
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
5
5
3
6
HT-B/FT-H
1
2
3
3
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
5
10
1
4