Atletico Mineiro vs San Lorenzo
Kqbd Cúp C1 Nam Mỹ - Thứ 4, 21/08 Vòng 1/8 Final
Atletico Mineiro
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
San Lorenzo
Estadio Mineirao
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.76
+0.75
1.06
O 2
0.87
U 2
0.93
1
1.60
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.03
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Phút
San Lorenzo San Lorenzo
34'
match yellow.png Elias Baez
37'
match yellow.png Nicolas Tripichio
Eduardo Jesus Vargas Rojas
Ra sân: Deyverson Brum Silva Acosta
match change
46'
Bernard Anicio Caldeira Duarte
Ra sân: Federico Zaracho
match change
46'
Otavio Henrique Passos Santos match yellow.png
48'
Fausto Vera
Ra sân: Otavio Henrique Passos Santos
match change
55'
Rodrigo Andres Battaglia 1 - 0
Kiến tạo: Gustavo Henrique Furtado Scarpa
match goal
65'
71'
match yellow.png Gaston Matias Campi
72'
match change Sebastian Hussain Blanco
Ra sân: Santiago Sosa
Renzo Saravia
Ra sân: Bruno Fuchs
match change
73'
Alan Steven Franco Palma match yellow.png
74'
78'
match change Andres Vombergar
Ra sân: Ivan Leguizamon
78'
match change Nahuel Barrios
Ra sân: Nicolas Tripichio
Gustavo Henrique Furtado Scarpa match yellow.png
89'
90'
match change Nahuel Bustos
Ra sân: Elian Mateo Irala
90'
match change Facundo Bruera
Ra sân: Elias Baez
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
Ra sân: Gustavo Henrique Furtado Scarpa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
San Lorenzo San Lorenzo
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Sút Phạt
 
12
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
422
 
Số đường chuyền
 
230
77%
 
Chuyền chính xác
 
53%
11
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
52
22
 
Đánh đầu thành công
 
23
6
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
4
37
 
Long pass
 
12
104
 
Pha tấn công
 
85
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Alan Kardec de Sousa Pereira
45
Alisson Santana
20
Bernard Anicio Caldeira Duarte
42
Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
11
Eduardo Jesus Vargas Rojas
18
Fausto Vera
17
Igor Gomes
2
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
31
Matheus Mendes Werneck de Oliveira
30
Brahian Palacios Alzate
26
Renzo Saravia
44
Rubens Antonio Dias
Atletico Mineiro Atletico Mineiro 3-4-1-2
San Lorenzo San Lorenzo 4-3-3
22
Pires
8
Alonso
21
Battaglia
3
Fuchs
13
Lopes
15
Zaracho
5
Santos
6
Scarpa
23
Palma
9
Acosta
10
Filho,Paulinho
25
Gomez
30
Arias
4
Espitia
22
Campi
37
Baez
24
Tripichio
40
Sosa
17
Irala
41
Leguizamon
28
Cuello
8
Reali

Substitutes

31
Gonzalo Alassia
13
Facundo Altamirano
10
Nahuel Barrios
29
Sebastian Hussain Blanco
32
Facundo Bruera
77
Nahuel Bustos
7
Ezequiel Cerutti
14
Agustin Hausch
36
Daniel Herrera
35
Gonzalo Lujan Melli
20
Tomas Porra
9
Andres Vombergar
Đội hình dự bị
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Alan Kardec de Sousa Pereira 14
Alisson Santana 45
Bernard Anicio Caldeira Duarte 20
Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro 42
Eduardo Jesus Vargas Rojas 11
Fausto Vera 18
Igor Gomes 17
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov 2
Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31
Brahian Palacios Alzate 30
Renzo Saravia 26
Rubens Antonio Dias 44
San Lorenzo San Lorenzo
31 Gonzalo Alassia
13 Facundo Altamirano
10 Nahuel Barrios
29 Sebastian Hussain Blanco
32 Facundo Bruera
77 Nahuel Bustos
7 Ezequiel Cerutti
14 Agustin Hausch
36 Daniel Herrera
35 Gonzalo Lujan Melli
20 Tomas Porra
9 Andres Vombergar

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 2.33
3.67 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 2.67
49.33% Kiểm soát bóng 38.67%
10 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Mineiro (69trận)
Chủ Khách
San Lorenzo (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
7
6
5
HT-H/FT-T
3
6
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
3
6
2
1
HT-H/FT-H
5
6
3
8
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
5
5
2
HT-B/FT-B
4
4
2
3