Kqbd Cúp C1 Châu Á - Thứ 4, 02/10 Vòng Groups West
Al-Garrafa
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Al Ain
Trong lành, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.78
-0.75
1.00
O 2.75
0.72
U 2.75
0.92
1
3.80
X
3.70
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
0.90
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Al-Garrafa Al-Garrafa
Phút
Al Ain Al Ain
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 1 - 0
Kiến tạo: Seydou Sano
match goal
45'
47'
match yellow.png Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 2 - 0
Kiến tạo: Seydou Sano
match goal
48'
52'
match var Mateo Sanabria Penalty awarded
Seydou Sano match yellow.png
54'
56'
match pen 2 - 1 Alejandro Romero Gamarra
61'
match change Sekou Baba Gassama
Ra sân: Mateo Sanabria
66'
match goal 2 - 2 Soufiane Rahimi
Kiến tạo: Alejandro Romero Gamarra
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu match yellow.png
69'
Abdalla Yousif
Ra sân: Aron Einar Gunnarsson
match change
72'
Ahmed Al Ganehi
Ra sân: Wajdi Kechrida
match change
72'
Seydou Sano 3 - 2
Kiến tạo: Florinel Coman
match goal
73'
Yacine Brahimi 4 - 2
Kiến tạo: Florinel Coman
match goal
76'
Matias Nani match yellow.png
78'
82'
match change Yahia Nader Moustafa El Sharif
Ra sân: Yong-uh Park
82'
match change Matias Emanuel Segovia Torales
Ra sân: Abdoul Traore
84'
match yellow.png Soufiane Rahimi
Yacine Brahimi match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Yahia Nader Moustafa El Sharif
Dame Traore
Ra sân: Florinel Coman
match change
90'
Jamal Hamed
Ra sân: Yacine Brahimi
match change
90'
90'
match change Felipe Salomoni
Ra sân: Erik Jorgens De Menezes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Garrafa Al-Garrafa
Al Ain Al Ain
7
 
Phạt góc
 
7
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
18
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
302
 
Số đường chuyền
 
549
76%
 
Chuyền chính xác
 
87%
17
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
10
16
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
20
12
 
Thử thách
 
13
21
 
Long pass
 
28
64
 
Pha tấn công
 
80
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Ahmed Al Ganehi
26
Rabh Boussafi
99
Jamal Hamed
16
Youssef Houssam
12
Hamid Ismaeil
40
Amine Lecomte
18
Khalifa Ababacar Ndiaye
19
Yousef Saaed Ahmed
14
Andri Syahputra Sudarmanto
17
Amro Abdelfatah Ali Surag
6
Dame Traore
2
Abdalla Yousif
Al-Garrafa Al-Garrafa 4-1-4-1
Al Ain Al Ain 4-1-4-1
15
Gonzalez
21
Fadlalla
32
Nani
42
Sano
28
Kechrida
24
Gunnarsson
8
Brahimi
31
Sassi
29
Badaracco
7
Coman
9
2
Mato,Joselu
17
Eisa
11
Saeed
4
Cardoso
3
Kouadio
15
Menezes
5
Park
10
Gamarra
19
Sanabria
20
Palacios
70
Traore
21
Rahimi

Substitutes

18
Khalid Al Baloushi
72
Mohamed Awad Alla
13
Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi
1
Mohamad Saeed
23
Khalid Butti
27
Sekou Baba Gassama
16
Khalid Hashemi
46
Daraman Komari
99
Josna Loulendo
6
Yahia Nader Moustafa El Sharif
24
Felipe Salomoni
7
Matias Emanuel Segovia Torales
Đội hình dự bị
Al-Garrafa Al-Garrafa
Ahmed Al Ganehi 80
Rabh Boussafi 26
Jamal Hamed 99
Youssef Houssam 16
Hamid Ismaeil 12
Amine Lecomte 40
Khalifa Ababacar Ndiaye 18
Yousef Saaed Ahmed 19
Andri Syahputra Sudarmanto 14
Amro Abdelfatah Ali Surag 17
Dame Traore 6
Abdalla Yousif 2
Al Ain Al Ain
18 Khalid Al Baloushi
72 Mohamed Awad Alla
13 Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi
1 Mohamad Saeed
23 Khalid Butti
27 Sekou Baba Gassama
16 Khalid Hashemi
46 Daraman Komari
99 Josna Loulendo
6 Yahia Nader Moustafa El Sharif
24 Felipe Salomoni
7 Matias Emanuel Segovia Torales

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 3.33
3.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5
44.67% Kiểm soát bóng 52.67%
7.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Garrafa (19trận)
Chủ Khách
Al Ain (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
2
HT-H/FT-T
4
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
3