Al-Arabi SC vs Al-Ahli Doha
Kqbd VĐQG Qatar - Chủ nhật, 23/02 Vòng 16
Al-Arabi SC
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live Đặt cược
(3 - 1)
Al-Ahli Doha
Lusail Stadium
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.86
O 3.25
0.82
U 3.25
0.98
1
2.40
X
3.60
2
2.37
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.86
O 1.5
1.08
U 1.5
0.72

Diễn biến chính

Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Phút
Al-Ahli Doha Al-Ahli Doha
14'
match pen 0 - 1 Julian Draxler
Hassan Alaa Aldeen 1 - 1
Kiến tạo: Youssef Msakni
match goal
29'
Rodri Sanchez 2 - 1 match goal
33'
Rodri Sanchez 3 - 1
Kiến tạo: Abdou Diallo
match goal
45'
Isaac Lihadji match yellow.png
57'
60'
match yellow.png Hamad Mansour Rajah
79'
match var Erik Expostio Penalty awarded
80'
match pen 3 - 2 Sekou Yansane
90'
match yellow.png Idrissa Doumbia
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal 4 - 2 match pen
90'
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Al-Ahli Doha Al-Ahli Doha
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
4
18
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
516
 
Số đường chuyền
 
389
14
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Thử thách
 
9
103
 
Pha tấn công
 
81
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
55% Kiểm soát bóng 53.33%
10.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Arabi SC (34trận)
Chủ Khách
Al-Ahli Doha (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
3
3
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
4
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
3
0
2
1