Al-Arabi SC vs Al Rayyan
Kqbd VĐQG Qatar - Thứ 5, 26/09 Vòng 6
Al-Arabi SC 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Al Rayyan
Lusail Stadium
Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
0.94
O 3.25
0.94
U 3.25
0.88
1
3.20
X
3.70
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.05
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Phút
Al Rayyan Al Rayyan
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal Penalty cancelled match var
9'
16'
match goal 0 - 1 Achraf Bencharki
Kiến tạo: Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
Ahmed Fathi match yellow.png
24'
Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal match red
24'
Simo Keddari match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
45'
match yellow.png David Garcia
Youssef Msakni 1 - 1 match goal
61'
80'
match yellow.png Andre Fonseca Amaro
Marco Verratti 2 - 1
Kiến tạo: Rodri Sanchez
match goal
85'
Marco Verratti match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Al Rayyan Al Rayyan
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
434
 
Số đường chuyền
 
485
9
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
8
64
 
Pha tấn công
 
71
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
44.67% Kiểm soát bóng 54%
2.33 Phạm lỗi 3.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Arabi SC (18trận)
Chủ Khách
Al Rayyan (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
4
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
3
0