Al Oruba (UAE) vs Al Ain
Kqbd VĐQG UAE - Thứ 5, 21/11 Vòng 8
Al Oruba (UAE)
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 3)
Đặt cược
Al Ain
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.93
-1.5
0.83
O 3.5
0.89
U 3.5
0.89
1
7.50
X
5.75
2
1.25
Hiệp 1
+0.75
0.79
-0.75
0.99
O 1.5
0.90
U 1.5
0.88

Diễn biến chính

Al Oruba (UAE) Al Oruba (UAE)
Phút
Al Ain Al Ain
12'
match goal 0 - 1 Soufiane Rahimi
29'
match goal 0 - 2 Kodjo Fo-Doh Laba
44'
match goal 0 - 3 Mohamed Awad Alla
Kiến tạo: Soufiane Rahimi
62'
match goal 0 - 4 Kodjo Fo-Doh Laba
Kiến tạo: Mohamed Awad Alla
Tiecoura Traore Goal Disallowed match var
66'
Bubacarr Steve Trawally match yellow.png
67'
Mohammad Reza Azadi 1 - 4
Kiến tạo: Mohamed Jalal
match goal
73'
Appolinaire Kack 2 - 4
Kiến tạo: Petrus Boumal Mayega
match goal
78'
Appolinaire Kack match yellow.png
81'
90'
match yellow.png Mohamed Abbas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Oruba (UAE) Al Oruba (UAE)
Al Ain Al Ain
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
9
 
Sút ra ngoài
 
10
12
 
Sút Phạt
 
10
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
342
 
Số đường chuyền
 
511
79%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
18
14
 
Thử thách
 
13
30
 
Long pass
 
34
52
 
Pha tấn công
 
64
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 3.33
4 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5
45.67% Kiểm soát bóng 52.67%
7 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Oruba (UAE) (12trận)
Chủ Khách
Al Ain (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
0
1
3