Kết quả bóng đá VĐQG New Zealand nữ 2024 - Kqbd New Zealand
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
23/11 09:00 | Auckland FF Nữ | 3-0 | Wellington Phoenix Reserves (W) | (0-0) | ||
23/11 09:00 | Canterbury United Nữ | 0-3 | Western Springs Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 07:00 | Wellington Phoenix Reserves (W) | 1-4 | Western Springs Nữ | (1-0) | ||
17/11 06:30 | Eastern Suburbs Nữ | 2-2 | CF Wellington United (W) | (2-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 09:00 | Waterside Karori (W) | 3-1 | West Coast Rangers (W) | (3-0) | ||
16/11 09:00 | Auckland FF Nữ | 2-1 | Southern United Nữ | (2-0) | ||
16/11 06:00 | Central Football Nữ | 1-2 | Canterbury United Nữ | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 08:00 | CF Wellington United (W) | 1-1 | Waterside Karori (W) | (1-1) | ||
09/11 06:00 | Canterbury United Nữ | 1-3 | Eastern Suburbs Nữ | (1-1) | ||
09/11 06:00 | Southern United Nữ | 1-1 | Wellington Phoenix Reserves (W) | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 13:30 | West Coast Rangers (W) | 0-1 | Auckland FF Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 08:00 | Eastern Suburbs Nữ | 3-1 | Western Springs Nữ | (1-0) | ||
03/11 07:00 | Wellington Phoenix Reserves (W) | 5-0 | Central Football Nữ | (2-0) | ||
03/11 07:00 | Southern United Nữ | 1-3 | West Coast Rangers (W) | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 07:30 | Auckland FF Nữ | 2-0 | CF Wellington United (W) | (1-0) | ||
02/11 07:00 | Waterside Karori (W) | 3-2 | Canterbury United Nữ | (2-2) | ||
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 06:30 | Southern United Nữ | 8-1 | Central Football Nữ | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 07:00 | West Coast Rangers (W) | 2-1 | Wellington Phoenix Reserves (W) | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 09:00 | CF Wellington United (W) | 1-2 | Southern United Nữ | (0-0) | ||
26/10 07:00 | Western Springs Nữ | 1-1 | Waterside Karori (W) | (1-1) | ||
26/10 06:00 | Canterbury United Nữ | 1-4 | Auckland FF Nữ | (1-1) | ||
26/10 05:30 | Central Football Nữ | 0-10 | Eastern Suburbs Nữ | (0-4) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 07:00 | West Coast Rangers (W) | 1-1 | CF Wellington United (W) | (1-0) | ||
20/10 07:00 | Southern United Nữ | 1-2 | Canterbury United Nữ | (1-2) | ||
20/10 06:30 | Wellington Phoenix Reserves (W) | 0-5 | Eastern Suburbs Nữ | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 08:00 | Waterside Karori (W) | 3-0 | Central Football Nữ | (2-0) | ||
19/10 07:00 | Auckland FF Nữ | 1-0 | Western Springs Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 09:00 | Western Springs Nữ | 2-1 | Southern United Nữ | (1-1) | ||
12/10 06:00 | Canterbury United Nữ | 4-3 | West Coast Rangers (W) | (1-1) | ||
12/10 05:00 | Central Football Nữ | 1-5 | Auckland FF Nữ | (1-3) | ||
Thứ sáu, Ngày 11/10/2024 | ||||||
11/10 13:00 | CF Wellington United (W) | 4-0 | Wellington Phoenix Reserves (W) | (3-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 11:00 | Auckland FF Nữ | 2-0 | Eastern Suburbs Nữ | (1-0) | ||
05/10 08:30 | CF Wellington United (W) | 1-1 | Canterbury United Nữ | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 13:30 | West Coast Rangers (W) | 3-3 | Western Springs Nữ | (2-0) | ||
04/10 13:00 | Wellington Phoenix Reserves (W) | 0-5 | Waterside Karori (W) | (0-4) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 08:00 | Eastern Suburbs Nữ | 0-0 | Southern United Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 09:00 | Waterside Karori (W) | 1-1 | Auckland FF Nữ | (0-0) | ||
28/09 08:30 | Western Springs Nữ | 2-3 | CF Wellington United (W) | (0-1) | ||
28/09 07:00 | Canterbury United Nữ | 4-1 | Wellington Phoenix Reserves (W) | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623