Kết quả bóng đá VĐQG Đài Loan nữ vòng 13 2024 - Kqbd Trung Quốc
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
23/11 17:30 | 13 | Taipei Xiongzan Nữ | 2-1 | Hualien Nữ | (1-0) | |
23/11 14:30 | 13 | Taichung Blue Whale Nữ | 1-0 | Inter Taoyuan FC Nữ | (0-0) | |
23/11 14:00 | 13 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | 1-0 | Hang Yuan FC Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 14:00 | 14 | Inter Taoyuan FC Nữ | 0-1 | Hualien Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 14:30 | 11 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | 0-0 | Taipei Xiongzan Nữ | (0-0) | |
16/11 14:00 | 10 | Hang Yuan FC Nữ | 2-1 | Taichung Blue Whale Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 17:00 | 15 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | 4-0 | Inter Taoyuan FC Nữ | (2-0) | |
09/11 14:00 | 15 | Taipei Xiongzan Nữ | 1-3 | Taichung Blue Whale Nữ | (1-0) | |
09/11 14:00 | 15 | Hang Yuan FC Nữ | 0-0 | Hualien Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 14:00 | 14 | Taichung Blue Whale Nữ | 0-3 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | (0-1) | |
02/11 13:50 | 14 | Taipei Xiongzan Nữ | 0-2 | Hang Yuan FC Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 17:30 | 12 | Hualien Nữ | 0-2 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | (0-1) | |
28/09 15:00 | 12 | Taichung Blue Whale Nữ | 3-0 | Hang Yuan FC Nữ | (3-0) | |
28/09 14:30 | 12 | Inter Taoyuan FC Nữ | 2-3 | Taipei Xiongzan Nữ | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 15:00 | 11 | Taichung Blue Whale Nữ | 3-0 | Hualien Nữ | (2-0) | |
21/09 14:30 | 11 | Hang Yuan FC Nữ | 2-0 | Inter Taoyuan FC Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 15:00 | 2 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | 2-1 | Hang Yuan FC Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024 | ||||||
24/08 17:30 | 10 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | 1-0 | Hualien Nữ | (0-0) | |
24/08 14:30 | 10 | Taipei Xiongzan Nữ | 2-0 | Inter Taoyuan FC Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 17/08/2024 | ||||||
17/08 17:30 | 9 | Hualien Nữ | 1-3 | Taichung Blue Whale Nữ | (1-1) | |
17/08 15:00 | 9 | Hang Yuan FC Nữ | 5-0 | Inter Taoyuan FC Nữ | (3-0) | |
17/08 14:30 | 9 | Taipei Xiongzan Nữ | 0-1 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | ||||||
06/07 15:00 | 2 | Taipei Xiongzan Nữ | 1-1 | Hualien Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024 | ||||||
29/06 18:00 | 8 | Taipei Xiongzan Nữ | 0-1 | Taichung Blue Whale Nữ | (0-1) | |
29/06 17:30 | 8 | Hualien Nữ | 0-4 | Hang Yuan FC Nữ | (0-1) | |
29/06 14:30 | 8 | Inter Taoyuan FC Nữ | 2-3 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 22/06/2024 | ||||||
22/06 17:30 | 7 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | 1-1 | Taichung Blue Whale Nữ | (0-0) | |
22/06 15:00 | 7 | Hang Yuan FC Nữ | 1-0 | Taipei Xiongzan Nữ | (1-0) | |
22/06 14:30 | 7 | Hualien Nữ | 0-1 | Inter Taoyuan FC Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024 | ||||||
15/06 17:30 | 6 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | 2-0 | Hang Yuan FC Nữ | (1-0) | |
15/06 15:00 | 6 | Taipei Xiongzan Nữ | 1-0 | Hualien Nữ | (0-0) | |
15/06 14:30 | 6 | Inter Taoyuan FC Nữ | 1-4 | Taichung Blue Whale Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024 | ||||||
25/05 17:00 | 5 | Inter Taoyuan FC Nữ | 1-4 | Hang Yuan FC Nữ | (0-2) | |
25/05 15:00 | 5 | Taichung Blue Whale Nữ | 3-0 | Hualien Nữ | (1-0) | |
25/05 14:00 | 5 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | 1-2 | Taipei Xiongzan Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 17:00 | 4 | Hualien Nữ | 1-5 | Hang Yuan FC Nữ | (0-1) | |
18/05 15:00 | 4 | Taichung Blue Whale Nữ | 3-2 | Taipei Xiongzan Nữ | (0-2) | |
18/05 14:00 | 4 | Kaohsiung Sunny Bank Nữ | 0-0 | Inter Taoyuan FC Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024 | ||||||
11/05 17:00 | 3 | Hualien Nữ | 2-1 | Inter Taoyuan FC Nữ | (1-1) | |
11/05 15:00 | 3 | Taipei Xiongzan Nữ | 0-2 | Hang Yuan FC Nữ | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623