Kết quả bóng đá Cúp liên đoàn Nam Phi 2024-2025 - Kqbd Nam Phi
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 13/04/2025 | ||||||
13/04 23:00 | Semifinal | Mamelodi Sundowns | 1-2 | Kaizer Chiefs | (1-0) | |
13/04 20:00 | Semifinal | Orlando Pirates | 1-0 | Marumo Gallants FC | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 29/03/2025 | ||||||
29/03 00:00 | Quarterfinals | Mamelodi Sundowns | 1-0 | Sekhukhune United | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [1-0] | ||||||
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | ||||||
09/03 20:00 | Quarterfinals | Durban City | 0-0 | Marumo Gallants FC | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-4] | ||||||
Thứ bảy, Ngày 08/03/2025 | ||||||
08/03 23:00 | Quarterfinals | Stellenbosch FC | 1-3 | Kaizer Chiefs | (0-1) | |
08/03 20:00 | Quarterfinals | Supersport United | 2-2 | Orlando Pirates | (1-2) | |
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-5] | ||||||
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | ||||||
02/03 20:00 | Round 2 | Milford | 1-2 | Sekhukhune United | (1-2) | |
Chủ nhật, Ngày 16/02/2025 | ||||||
16/02 20:00 | Round 2 | Mamelodi Sundowns | 2-0 | Mpheni Home Defenders | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/02/2025 | ||||||
15/02 23:00 | Round 2 | Kaizer Chiefs | 3-0 | Chippa United | (1-0) | |
15/02 20:00 | Round 2 | Orlando Pirates | 3-1 | Baroka FC | (2-0) | |
15/02 20:00 | Round 2 | Marumo Gallants FC | 1-0 | AmaZulu | (1-0) | |
15/02 00:00 | Round 2 | Durban City | 2-1 | TS Galaxy | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [2-1] | ||||||
Thứ sáu, Ngày 14/02/2025 | ||||||
14/02 00:00 | Round 2 | Stellenbosch FC | 2-0 | Polokwane City FC | (2-0) | |
Thứ năm, Ngày 13/02/2025 | ||||||
13/02 00:00 | Round 2 | Supersport United | 2-1 | Cape Town Spurs | (1-1) | |
90phút [1-1], 120phút [2-1] | ||||||
Thứ năm, Ngày 30/01/2025 | ||||||
30/01 00:00 | Round 1 | TS Galaxy | 7-0 | CR Vasco Da Gama(SA) | (4-0) | |
Thứ tư, Ngày 29/01/2025 | ||||||
29/01 00:00 | Round 1 | Stellenbosch FC | 2-1 | Kruger United | (0-0) | |
29/01 00:00 | Round 1 | AmaZulu | 5-1 | Mighty Eagles FC | (3-0) | |
29/01 00:00 | Round 1 | Magesi | 0-2 | Supersport United | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 28/01/2025 | ||||||
28/01 00:00 | Round 1 | Sekhukhune United | 2-0 | Cape Town City | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 26/01/2025 | ||||||
26/01 23:00 | Round 1 | Kaizer Chiefs | 4-0 | Free Agents | (2-0) | |
26/01 20:00 | Round 1 | Mpheni Home Defenders | 3-1 | Hungry Lions | (2-1) | |
26/01 20:00 | Round 1 | Richards Bay | 1-3 | Orlando Pirates | (0-2) | |
26/01 20:00 | Round 1 | Polokwane City FC | 1-0 | The Bees FC | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 25/01/2025 | ||||||
25/01 23:00 | Round 1 | Mamelodi Sundowns | 5-2 | Sibanye Golden Stars | (3-0) | |
25/01 20:00 | Round 1 | Venda | 1-3 | Cape Town Spurs | (0-2) | |
25/01 20:00 | Round 1 | Umvoti FC | 0-3 | Baroka FC | (0-1) | |
25/01 20:00 | Round 1 | Lerumo Lions | 0-2 | Durban City | (0-1) | |
25/01 20:00 | Round 1 | Lamontville Golden Arrows | 1-2 | Chippa United | (0-0) | |
25/01 00:00 | Round 1 | Pretoria Callies | 0-1 | Marumo Gallants FC | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 04/12/2024 | ||||||
04/12 20:30 | qualifying | Durban City | 1-0 | Highbury | (0-0) | |
04/12 20:30 | qualifying | Pretoria Univ | 0-1 | Hungry Lions | (0-0) | |
04/12 20:30 | qualifying | Black Leopards | 0-0 | Cape Town Spurs | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-4] | ||||||
04/12 20:30 | qualifying | Leruma United | 0-1 | Pretoria Callies | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 03/12/2024 | ||||||
03/12 20:30 | qualifying | JDR Stars | 1-4 | Venda | (1-1) | |
03/12 20:30 | qualifying | Upington City | 0-2 | Milford | (0-2) | |
03/12 20:30 | qualifying | Casric Stars | 0-2 | Baroka FC | (0-1) | |
03/12 20:30 | qualifying | Orbit College | 0-1 | Kruger United | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623