Kết quả bóng đá Giải Vô địch Quốc gia Kyrgyzstan 2024 - Kqbd Kyrgyzstan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 21/11/2024 | ||||||
21/11 17:00 | FK Kara-Balta | 0-0 | OshMU Aldier | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 19:00 | FC Abdish-Ata Kant | 1-0 | Dordoi-Dynamo Naryn | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 19:00 | FK Kara-Balta | 1-0 | FC Talant | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 16:30 | FK Alga Bishkek | 0-1 | Dordoi-Dynamo Naryn | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 16:30 | FC Ilbirs | 1-0 | FK Alga Bishkek | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 16:30 | FC Talant | 0-1 | OshMU Aldier | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 16/10/2024 | ||||||
16/10 16:30 | FK Alga Bishkek | 0-0 | FC Talant | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 16:30 | FK Kara-Balta | 0-1 | FC Ilbirs | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 17:00 | Dordoi-Dynamo Naryn | 0-0 | FK Kara-Balta | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 24/09/2024 | ||||||
24/09 17:00 | FC Talant | 0-2 | Dordoi-Dynamo Naryn | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 23/09/2024 | ||||||
23/09 17:00 | FK Alga Bishkek | 0-2 | OshMU Aldier | (0-2) | ||
Thứ năm, Ngày 19/09/2024 | ||||||
19/09 17:00 | Dordoi-Dynamo Naryn | 2-1 | OshMU Aldier | (2-0) | ||
19/09 17:00 | FC Abdish-Ata Kant | 3-0 | Alay | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 11/09/2024 | ||||||
11/09 17:30 | FC Abdish-Ata Kant | 1-1 | FK Kara-Balta | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024 | ||||||
24/08 18:30 | FC Ilbirs | 1-2 | Neftchi Kochkor-Ata | (1-1) | ||
Thứ tư, Ngày 21/08/2024 | ||||||
21/08 18:30 | FC Abdish-Ata Kant | 4-0 | Dordoi-Dynamo Naryn | (1-0) | ||
21/08 18:30 | FK Alga Bishkek | 1-2 | FC Ilbirs | (1-1) | ||
Thứ ba, Ngày 20/08/2024 | ||||||
20/08 18:30 | FK Kara-Balta | 2-4 | OshMU Aldier | (1-3) | ||
Thứ sáu, Ngày 16/08/2024 | ||||||
16/08 19:00 | Dordoi-Dynamo Naryn | 2-0 | FK Alga Bishkek | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 15/08/2024 | ||||||
15/08 19:00 | Neftchi Kochkor-Ata | 1-2 | FK Kara-Balta | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 12/08/2024 | ||||||
12/08 19:00 | FC Ilbirs | 0-1 | Muras United FC | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 11/08/2024 | ||||||
11/08 19:00 | Neftchi Kochkor-Ata | 1-0 | FK Alga Bishkek | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 10/08/2024 | ||||||
10/08 19:00 | FK Kara-Balta | 1-1 | FC Talant | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 06/08/2024 | ||||||
06/08 19:00 | FC Talant | 0-2 | Neftchi Kochkor-Ata | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 05/08/2024 | ||||||
05/08 19:00 | FC Abdish-Ata Kant | 5-1 | FC Ilbirs | (2-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 04/08/2024 | ||||||
04/08 19:00 | FK Kara-Balta | 0-1 | Muras United FC | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 11/07/2024 | ||||||
11/07 19:30 | FC Talant | 0-2 | Dordoi-Dynamo Naryn | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 10/07/2024 | ||||||
10/07 19:30 | Neftchi Kochkor-Ata | 4-1 | Muras United FC | (2-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | ||||||
06/07 19:30 | OshMU Aldier | 1-2 | Muras United FC | (0-2) | ||
06/07 19:30 | FK Alga Bishkek | 1-1 | Alay | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 05/07/2024 | ||||||
05/07 19:30 | FC Talant | 0-3 | FC Abdish-Ata Kant | (0-1) | ||
05/07 19:30 | Dordoi-Dynamo Naryn | 2-1 | Neftchi Kochkor-Ata | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 01/07/2024 | ||||||
01/07 19:30 | FC Abdish-Ata Kant | 4-0 | Neftchi Kochkor-Ata | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 30/06/2024 | ||||||
30/06 19:30 | FK Alga Bishkek | 4-1 | FC Talant | (2-0) | ||
Thứ ba, Ngày 25/06/2024 | ||||||
25/06 19:30 | FC Talant | 1-2 | Alay | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 24/06/2024 | ||||||
24/06 19:30 | FC Abdish-Ata Kant | 1-0 | FK Kara-Balta | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 18/06/2024 | ||||||
18/06 19:00 | FK Kara-Balta | 1-1 | FC Ilbirs | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024 | ||||||
15/06 19:00 | Dordoi-Dynamo Naryn | 1-0 | FK Kara-Balta | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 14/06/2024 | ||||||
14/06 19:00 | FK Alga Bishkek | 1-3 | FC Abdish-Ata Kant | (0-1) | ||
14/06 19:00 | FC Ilbirs | 1-2 | FC Talant | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623