Kết quả bóng đá Japanese WE League vòng 10 2024-2025 - Kqbd Nhật Bản

Thời gian Vòng FT HT
23/11 12:00 10 Nagano Parceiro Nữ 1-0 Hiroshima Sanfrecce Nữ (1-0)
23/11 11:00 10 Vegalta Sendai Nữ 2-1 Nojima Stella Nữ (0-0)
23/11 10:00 10 AS Elfen Sayama Nữ 2-1 Cerezo Osaka Sakai Nữ (0-0)
Thứ tư, Ngày 20/11/2024
20/11 16:00 4 Urawa Red Diamonds Nữ 1-1 AS Elfen Sayama Nữ (0-0)
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024
17/11 12:00 9 Urawa Red Diamonds Nữ 4-0 Omiya Ardija Nữ (2-0)
17/11 12:00 9 Nojima Stella Nữ 2-2 AS Elfen Sayama Nữ (2-1)
17/11 11:00 9 Albirex Niigata Nữ 3-0 Vegalta Sendai Nữ (2-0)
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024
16/11 14:00 9 INAC Nữ 0-0 NTV Beleza Nữ (0-0)
16/11 12:00 9 Hiroshima Sanfrecce Nữ 0-0 JEF United Ichihara Chiba Nữ (0-0)
16/11 12:00 9 Cerezo Osaka Sakai Nữ 1-3 Nagano Parceiro Nữ (1-1)
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024
10/11 12:00 8 Nagano Parceiro Nữ 2-3 Nojima Stella Nữ (1-1)
10/11 10:00 8 AS Elfen Sayama Nữ 2-2 INAC Nữ (0-1)
10/11 09:30 8 JEF United Ichihara Chiba Nữ 1-0 NTV Beleza Nữ (0-0)
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024
09/11 12:00 8 Omiya Ardija Nữ 0-1 Albirex Niigata Nữ (0-1)
09/11 12:00 8 Urawa Red Diamonds Nữ 2-1 Hiroshima Sanfrecce Nữ (0-0)
09/11 11:00 8 Vegalta Sendai Nữ 1-3 Cerezo Osaka Sakai Nữ (0-2)
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024
03/11 12:00 7 Nojima Stella Nữ 1-1 Urawa Red Diamonds Nữ (1-0)
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024
02/11 14:00 7 INAC Nữ 3-0 Albirex Niigata Nữ (2-0)
02/11 13:00 7 NTV Beleza Nữ 5-1 Nagano Parceiro Nữ (3-0)
02/11 12:00 7 Cerezo Osaka Sakai Nữ 1-1 JEF United Ichihara Chiba Nữ (0-1)
02/11 11:00 7 Vegalta Sendai Nữ 2-1 AS Elfen Sayama Nữ (0-0)
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024
20/10 12:00 6 Cerezo Osaka Sakai Nữ 1-4 Hiroshima Sanfrecce Nữ (1-1)
20/10 12:00 6 Omiya Ardija Nữ 0-1 INAC Nữ (0-1)
20/10 12:00 6 Nagano Parceiro Nữ 2-1 Vegalta Sendai Nữ (0-0)
20/10 11:00 6 JEF United Ichihara Chiba Nữ 0-2 Urawa Red Diamonds Nữ (0-2)
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024
19/10 12:00 6 Nojima Stella Nữ 1-2 NTV Beleza Nữ (0-2)
19/10 11:00 6 Albirex Niigata Nữ 2-1 AS Elfen Sayama Nữ (0-0)
Thứ hai, Ngày 14/10/2024
14/10 14:00 5 INAC Nữ 4-0 Nojima Stella Nữ (3-0)
14/10 12:00 5 Omiya Ardija Nữ 0-0 Nagano Parceiro Nữ (0-0)
14/10 12:00 5 Hiroshima Sanfrecce Nữ 1-0 Albirex Niigata Nữ (0-0)
14/10 11:00 5 AS Elfen Sayama Nữ 2-0 JEF United Ichihara Chiba Nữ (1-0)
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024
13/10 15:00 5 NTV Beleza Nữ 4-0 Vegalta Sendai Nữ (3-0)
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024
06/10 14:00 4 INAC Nữ 3-2 Nagano Parceiro Nữ (1-0)
06/10 11:00 4 Albirex Niigata Nữ 0-1 JEF United Ichihara Chiba Nữ (0-0)
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024
05/10 12:00 4 Nojima Stella Nữ 0-1 Hiroshima Sanfrecce Nữ (0-0)
05/10 11:30 4 Cerezo Osaka Sakai Nữ 1-4 NTV Beleza Nữ (1-1)
05/10 11:00 4 Vegalta Sendai Nữ 0-0 Omiya Ardija Nữ (0-0)
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024
29/09 15:00 3 NTV Beleza Nữ 3-1 Albirex Niigata Nữ (2-0)
29/09 14:00 3 Hiroshima Sanfrecce Nữ 1-0 AS Elfen Sayama Nữ (0-0)
29/09 12:00 3 Nagano Parceiro Nữ 0-1 Urawa Red Diamonds Nữ (0-0)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623