Kết quả bóng đá Cúp FA trẻ Hồng Kông 2025 - Kqbd Trung Quốc

Thời gian Bảng FT HT
Chủ nhật, Ngày 13/04/2025
13/04 14:10 Kai Jing 3-7 Central Western District RSA (1-4)
13/04 14:10 South China AA 3-2 3 Sing FC (0-2)
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025
02/03 14:40 Tai Chung FC 3-0 Wing Go FC (0-0)
02/03 14:30 Eastern District SA 0-4 Central Western District RSA (0-1)
02/03 14:30 3 Sing FC 7-1 Convoy Sun Hei (1-0)
02/03 14:30 Citizen 3-1 Supreme FC (0-0)
02/03 12:30 Sham Shui Po 1-1 Shatin SA (0-1)
Pen [4-1]
02/03 12:30 WSE 0-5 South China AA (0-4)
02/03 12:30 Yuen Long FC 1-1 Tuen Mun Football Team (0-0)
Pen [4-1]
02/03 12:30 Kai Jing 6-0 Wing Yee FT (1-0)
Chủ nhật, Ngày 16/02/2025
16/02 18:30 Wong Tai Sin 2-3 Supreme FC (1-0)
16/02 16:30 Central Western District RSA 8-1 Lucky Mile FC (3-0)
16/02 16:30 Citizen 5-1 Sui Tung (1-0)
16/02 14:30 Yau Tsim Mong 1-2 Convoy Sun Hei (1-2)
16/02 14:30 South China AA 4-1 Dreams Metro Gallery (3-0)
16/02 14:30 Eastern District SA 4-1 Kwong Wah AA (3-0)
16/02 14:30 Tuen Mun Football Team 2-0 Kowloon Cricket Club (1-0)
16/02 14:20 Kai Jing 7-1 Mutual Football Club (3-1)
16/02 14:20 Tung Sing FC 1-1 Wing Go FC (0-0)
16/02 14:00 Shatin SA 5-1 Kwun Tong (1-0)
16/02 12:30 3 Sing FC 7-1 Kwai Tsing District FA (2-0)
16/02 12:30 WSE 2-0 Tuen Mun FC (1-0)
16/02 12:30 Yuen Long FC 2-1 New fair Kuitan (2-1)
16/02 12:00 Tai Chung FC 9-0 Fu Moon FC (2-0)
Chủ nhật, Ngày 26/01/2025
26/01 16:30 Dreams Metro Gallery 3-1 Wan Chai (0-1)
26/01 16:30 Pak Hei 2-3 Mutual Football Club (1-1)
26/01 14:30 Kwai Tsing District FA 2-0 Gospel Friends FC (1-0)
26/01 14:30 KCDRSC 1-3 Tuen Mun FC (1-1)
26/01 14:30 Konter 1-1 Lucky Mile FC (0-0)
26/01 14:30 Sui Tung 3-1 Tsuen Wan (2-0)
26/01 14:00 Flower 0-7 New fair Kuitan (0-3)
26/01 14:00 Kwun Tong 1-1 Fukien AC (0-1)
26/01 12:30 Kowloon Cricket Club 2-1 St Josephs (1-0)
26/01 12:30 Kwong Wah AA 4-0 Tsun Tat Kwok Keung (1-0)
26/01 12:00 Fu Moon FC 7-0 Ravia SA (2-0)
26/01 12:00 Orion FC(HK) 1-1 Islands District FT (1-1)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623