Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 2024-2025 - Kqbd Nhật Bản

Thời gian Bảng FT HT
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024
24/11 12:30 Round 2 AS Harima ALBION Nữ 1-0 Veertien Mie Nữ (0-0)
90phút [0-0], 120phút [1-0]
24/11 12:10 Round 2 Gunma FC White Star Nữ 4-1 Fukuoka AN Nữ (1-0)
24/11 12:00 Round 2 Yamato Sylphid Nữ 0-6 Okayama Yunogo Belle Nữ (0-2)
24/11 12:00 Round 2 Nittaidai University Nữ 2-0 Meiji University Nữ (1-0)
24/11 11:30 Round 2 Setagaya Sfida Nữ 4-0 Yamanashi Gakuin University Nữ (3-0)
24/11 09:30 Round 2 Speranza TakatsukiNữ 1-4 Kibi International University Nữ (1-1)
24/11 09:00 Round 2 NGU Nagoya Nữ 3-0 Tokyo Intl Univ Nữ (1-0)
24/11 09:00 Round 2 Ehime FC Nữ 2-1 Nihon University Nữ (0-0)
90phút [1-1], 120phút [2-1]
24/11 09:00 Round 2 Yokohama FC Seagulls Nữ 4-1 Diavorosso Hiroshima Nữ (1-1)
24/11 08:30 Round 2 Ntv Menina Nữ 6-0 Sapporo University Nữ (5-0)
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024
23/11 12:00 Round 2 IGA Kunoichi Nữ 4-0 Niigata University H W Nữ (1-0)
23/11 12:00 Round 2 Naruto Uzushio HS (W) 0-4 JFA Academy Fukushima Nữ (0-1)
23/11 11:30 Round 2 Orca Kamogawa FC Nữ 1-2 Kanagawa University Nữ (0-2)
23/11 09:00 Round 2 Viamaterras Miyazaki Nữ 6-0 Diosa Izumo Nữ (2-0)
23/11 09:00 Round 2 Shizuoka Sangyo University Nữ 4-0 FC Imabari Nữ (2-0)
23/11 08:30 Round 2 VONDS Ichihara (W) 3-0 Mynavi Sendai B (W) (2-0)
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024
17/11 12:00 Round 1 Tokyo Intl Univ Nữ 1-1 AICJ High School (W) (0-0)
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
17/11 11:30 Round 1 Kibi International University Nữ 2-0 Shugakukan High School (W) (0-0)
17/11 09:00 Round 1 Diavorosso Hiroshima Nữ 1-0 Aichi Toho University Nữ (0-0)
90phút [0-0], 120phút [1-0]
17/11 08:30 Round 1 Diosa Izumo Nữ 3-2 Kamimura Gakuen High School Nữ (3-0)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623