Kết quả bóng đá Hạng nhất Nữ Croatia 2024 - Kqbd Croatia
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 20:00 | ZNK Agram Nữ | 3-0 | ZNK Osijek Nữ | (1-0) | ||
24/11 19:00 | HNK Gorica W | 2-2 | ZNK Split Nữ | (1-2) | ||
Thứ năm, Ngày 21/11/2024 | ||||||
21/11 00:00 | NK Medimurje Cakovec Nữ | 2-3 | ZNK Agram Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 20:00 | ZNK Hajduk Split Nữ | 3-1 | ZNK Agram Nữ | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 14/11/2024 | ||||||
14/11 00:00 | Dinamo Maksimir Nữ | 1-5 | ZNK Agram Nữ | (0-2) | ||
Thứ tư, Ngày 13/11/2024 | ||||||
13/11 19:00 | ZNK Osijek Nữ | 2-0 | ZNK Split Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 20:00 | Dinamo Maksimir Nữ | 1-1 | ZNK Hajduk Split Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:00 | HNK Gorica W | 0-3 | Dinamo Maksimir Nữ | (0-1) | ||
03/11 20:00 | ZNK Split Nữ | 0-6 | ZNK Osijek Nữ | (0-4) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 20:30 | NK Medimurje Cakovec Nữ | 2-0 | Dinamo Maksimir Nữ | (1-0) | ||
20/10 18:00 | ZNK Hajduk Split Nữ | 4-3 | ZNK Osijek Nữ | (1-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 20:30 | ZNK Split Nữ | 0-3 | ZNK Hajduk Split Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 21:00 | Dinamo Maksimir Nữ | 6-0 | ZNK Split Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 21:50 | ZNK Agram Nữ | 4-2 | ZNK Hajduk Split Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 22:00 | HNK Gorica W | 1-11 | ZNK Agram Nữ | (0-5) | ||
08/09 21:30 | ZNK Hajduk Split Nữ | 3-1 | Dinamo Maksimir Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 22:30 | ZNK Agram Nữ | 5-1 | NK Medimurje Cakovec Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 23/06/2024 | ||||||
23/06 21:30 | ZNK Koprivnica (W) | 1-4 | HNK Gorica W | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024 | ||||||
26/05 22:30 | ZNK Agram Nữ | 1-2 | NK Medimurje Cakovec Nữ | (0-0) | ||
26/05 22:00 | ZNK Osijek Nữ | 2-1 | Dinamo Maksimir Nữ | (2-1) | ||
26/05 18:00 | ZNK Hajduk Split Nữ | 5-0 | ZNK Split Nữ | (2-0) | ||
Thứ hai, Ngày 20/05/2024 | ||||||
20/05 00:30 | NK Medimurje Cakovec Nữ | 3-1 | HNK Gorica W | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024 | ||||||
19/05 21:00 | ZNK Donat Zadar Nữ | 1-1 | ZNK Agram Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 19:00 | ZNK Hajduk Split Nữ | 2-0 | Dinamo Maksimir Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024 | ||||||
12/05 22:00 | ZNK Split Nữ | 0-3 | Dinamo Maksimir Nữ | (0-1) | ||
12/05 21:00 | ZNK Donat Zadar Nữ | 2-4 | NK Medimurje Cakovec Nữ | (1-2) | ||
12/05 15:00 | HNK Gorica W | 0-2 | ZNK Agram Nữ | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 06/05/2024 | ||||||
06/05 22:00 | ZNK Split Nữ | 3-3 | ZNK Hajduk Split Nữ | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024 | ||||||
05/05 21:00 | ZNK Donat Zadar Nữ | 1-1 | HNK Gorica W | (0-0) | ||
05/05 17:30 | Dinamo Maksimir Nữ | 1-5 | ZNK Osijek Nữ | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024 | ||||||
21/04 22:00 | ZNK Osijek Nữ | 5-0 | ZNK Hajduk Split Nữ | (0-0) | ||
21/04 22:00 | ZNK Donat Zadar Nữ | 1-0 | HNK Gorica W | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024 | ||||||
14/04 21:30 | ZNK Split Nữ | 2-0 | ZNK Agram Nữ | (2-0) | ||
14/04 21:00 | HNK Gorica W | 1-2 | NK Medimurje Cakovec Nữ | (1-1) | ||
14/04 18:30 | Dinamo Maksimir Nữ | 1-4 | ZNK Osijek Nữ | (0-3) | ||
Thứ sáu, Ngày 29/03/2024 | ||||||
29/03 19:00 | ZNK Hajduk Split Nữ | 2-1 | Dinamo Maksimir Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 24/03/2024 | ||||||
24/03 20:00 | NK Medimurje Cakovec Nữ | 2-2 | ZNK Agram Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/03/2024 | ||||||
23/03 18:00 | ZNK Split Nữ | 1-2 | ZNK Hajduk Split Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/03/2024 | ||||||
03/03 22:50 | ZNK Split Nữ | 2-1 | ZNK Donat Zadar Nữ | (2-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623