Kết quả bóng đá U19 Columbia 2024 - Kqbd Colombia
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 02:00 | Deportivo Cali U19 | 1-2 | Atletico Huila U19 | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 02:00 | Fortaleza U19 | 2-0 | Cortulua U19 | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 23:15 | Atletico Huila U19 | 2-3 | Deportivo Cali U19 | (0-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 22:15 | Cortulua U19 | 2-1 | Fortaleza U19 | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 00:00 | Millonarios B U19 | 2-2 | Fortaleza U19 | (2-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 23:45 | Fortaleza U19 | 1-0 | Millonarios B U19 | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 23:15 | Atletico Huila U19 | 1-0 | Once Caldas U19 | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 14/10/2024 | ||||||
14/10 22:00 | Deportivo Cali U19 | 2-1 | Junior U19 | (2-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 22:00 | Fortaleza U19 | 2-1 | Deportes Tolima U19 | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 22:00 | Deportes Tolima U19 | 1-1 | Fortaleza U19 | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 22:40 | Millonarios B U19 | 6-1 | Bogota FC U19 | (1-0) | ||
15/09 22:40 | Envigado U19 | 1-1 | SD Atletico Nacional U19 | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 13/09/2024 | ||||||
13/09 22:10 | Tiendas Margos U19 | 2-1 | Talentos Envigado U19 | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 21:00 | Talentos Envigado U19 | 3-0 | Turbo FC U19 | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 22:00 | Club Independiente Santa Fe U19 | 2-0 | Tigres U19 | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 22:00 | CD Ciclos U19 | 1-1 | Envigado U19 | (1-0) | ||
31/08 02:00 | Bogota FC U19 | 1-1 | Boyaca FC U19 | (0-1) | ||
31/08 00:00 | Talentos Envigado U19 | 1-5 | Aguilas Doradas U19 | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 30/08/2024 | ||||||
30/08 23:00 | Alberto Zamora U19 | 2-2 | Patriotas FC U19 | (2-1) | ||
Thứ ba, Ngày 27/08/2024 | ||||||
27/08 03:30 | Junior U19 | 3-0 | Union Magdalena U19 | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024 | ||||||
24/08 03:00 | Aguilas Doradas U19 | 2-1 | Turbo FC U19 | (1-0) | ||
24/08 00:00 | Patriotas FC U19 | 0-1 | Club Independiente Santa Fe U19 | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 23/08/2024 | ||||||
23/08 22:00 | Tiendas Margos U19 | 0-4 | SD Atletico Nacional U19 | (0-4) | ||
23/08 22:00 | Leones U19 | 1-1 | Envigado U19 | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 19/08/2024 | ||||||
19/08 23:15 | Club Independiente Santa Fe U19 | 2-4 | Millonarios B U19 | (2-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 18/08/2024 | ||||||
18/08 03:00 | Envigado U19 | 2-0 | Total Soccer U19 | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 17/08/2024 | ||||||
17/08 21:00 | La Equidad U19 | 4-0 | Tigres U19 | (2-0) | ||
17/08 21:00 | SD Atletico Nacional U19 | 2-2 | Aguilas Doradas U19 | (2-2) | ||
17/08 00:20 | Talentos Envigado U19 | 1-3 | Independiente Medellin U19 | (1-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 16/08/2024 | ||||||
16/08 23:00 | CD Ciclos U19 | 0-1 | Tiendas Margos U19 | (0-1) | ||
16/08 22:59 | Alberto Zamora U19 | 1-3 | Boyaca FC U19 | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 12/08/2024 | ||||||
12/08 02:00 | Fortaleza U19 | 3-0 | Alberto Zamora U19 | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 10/08/2024 | ||||||
10/08 22:59 | Tiendas Margos U19 | 0-0 | Envigado U19 | (0-0) | ||
10/08 03:00 | Aguilas Doradas U19 | 1-0 | CD Ciclos U19 | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 09/08/2024 | ||||||
09/08 22:59 | Millonarios B U19 | 5-0 | Plata Vino Tinto Oro U19 | (2-0) | ||
09/08 22:00 | Leones U19 | 2-2 | Atletico Nacional Medellin U19 | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 03/08/2024 | ||||||
03/08 22:59 | Envigado U19 | 1-1 | Aguilas Doradas U19 | (1-1) | ||
03/08 22:00 | La Equidad U19 | 1-1 | Millonarios B U19 | (1-0) | ||
03/08 06:00 | Plata Vino Tinto Oro U19 | 1-0 | Boyaca FC U19 | (0-0) | ||
03/08 00:40 | CD Ciclos U19 | 0-1 | Leones U19 | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623