Kết quả bóng đá VĐQG Armenia vòng 15 2024-2025 - Kqbd Armenia
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 22:00 | 15 | FC Pyunik | 1-3 | FC Noah | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 18:00 | 17 | FK Van Charentsavan | 2-3 | BKMA | (0-2) | |
Thứ năm, Ngày 21/11/2024 | ||||||
21/11 21:00 | 17 | FC Avan Academy | 3-0 | Gandzasar Kapan | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 20/11/2024 | ||||||
20/11 21:00 | 17 | FC Noah | 4-0 | Ararat Yerevan | (2-0) | |
20/11 20:00 | 17 | Urartu | 1-2 | Shirak | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 18:00 | 16 | FK Van Charentsavan | 3-1 | Urartu | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:00 | 16 | FC Noah | 4-0 | Alashkert | (2-0) | |
10/11 18:00 | 16 | Ararat Yerevan | 0-0 | FC Avan Academy | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 22:00 | 16 | FC West Armenia | 0-0 | Shirak | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 18:00 | 4 | Gandzasar Kapan | 0-5 | FC Pyunik | (0-2) | |
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 22:00 | 15 | Urartu | 4-2 | BKMA | (3-0) | |
06/11 20:00 | 15 | FC Avan Academy | 3-0 | FC West Armenia | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 18:00 | 15 | FK Van Charentsavan | 4-0 | Ararat Yerevan | (2-0) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 18:00 | 15 | Alashkert | 1-3 | Shirak | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:00 | 14 | BKMA | 2-4 | FC Avan Academy | (1-3) | |
02/11 20:00 | 14 | Ararat Yerevan | 0-2 | FC Pyunik | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 22:00 | 14 | FC Noah | 2-1 | Urartu | (1-1) | |
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 21:00 | 14 | Shirak | 0-0 | Gandzasar Kapan | (0-0) | |
31/10 19:00 | 14 | FC West Armenia | 2-0 | Alashkert | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 22:00 | 13 | FC Avan Academy | 0-1 | FC Noah | (0-1) | |
28/10 20:00 | 13 | FC Pyunik | 1-0 | FK Van Charentsavan | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 18:00 | 13 | Alashkert | 2-0 | BKMA | (1-0) | |
27/10 18:00 | 13 | Gandzasar Kapan | 0-1 | FC West Armenia | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 19:00 | 13 | Urartu | 1-0 | Ararat Yerevan | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 21:00 | 12 | BKMA | 1-2 | FC Pyunik | (1-2) | |
23/10 19:00 | 12 | Gandzasar Kapan | 0-1 | Alashkert | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 22:00 | 12 | Shirak | 0-3 | FC Avan Academy | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 22:00 | 12 | FC West Armenia | 2-2 | Urartu | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 22:00 | 12 | FC Noah | 5-0 | FK Van Charentsavan | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 18:00 | 11 | Gandzasar Kapan | 1-6 | BKMA | (1-3) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 21:00 | 11 | FC Avan Academy | 3-2 | Ararat Yerevan | (1-1) | |
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 22:00 | 11 | Shirak | 2-0 | FC West Armenia | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 16/10/2024 | ||||||
16/10 22:00 | 11 | Urartu | 3-1 | FK Van Charentsavan | (1-1) | |
16/10 21:00 | 11 | Alashkert | 0-6 | FC Noah | (0-3) | |
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 22:00 | 10 | FC West Armenia | 2-0 | Gandzasar Kapan | (1-0) | |
07/10 20:00 | 10 | BKMA | 1-0 | Alashkert | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 18:00 | 10 | Ararat Yerevan | 0-1 | Urartu | (0-0) | |
06/10 17:30 | 10 | FK Van Charentsavan | 1-3 | FC Pyunik | (0-2) | |
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 21:00 | 2 | FC Avan Academy | 1-3 | FC Pyunik | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 22:00 | 9 | Urartu | 2-1 | FC Noah | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623