Kết quả bóng đá VĐQG Iceland U19 2025 - Kqbd Iceland
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 04/04/2025 | ||||||
04/04 03:00 | KR KV U19 | 5-3 | Throttur Reyjavik/SR U19 | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 03/04/2025 | ||||||
03/04 01:00 | Varul Fa Erkao U19 | 5-2 | HK YmirU19 | (4-1) | ||
Thứ tư, Ngày 26/03/2025 | ||||||
26/03 01:00 | Bereda Bilex Mali II U19 | 4-6 | Afturelding Hviti U19 | (1-5) | ||
Thứ năm, Ngày 20/03/2025 | ||||||
20/03 01:30 | Stjarnan SkinandiU19 | 2-3 | Breidablik UBK U19 | (2-1) | ||
Thứ tư, Ngày 19/03/2025 | ||||||
19/03 02:30 | Throttur Reykjavik U19 | 1-4 | Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | ||||||
16/03 21:10 | Vikingur U19 | 1-1 | Volsungur Husavik U19 | (1-0) | ||
16/03 20:00 | KR KV U19 | 3-4 | Dahl vickreni Ma GREE U19 | (1-1) | ||
16/03 00:00 | Valur KH Hlidarendi U19 | 9-2 | Fram/Ulfarnir U19 | (5-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 15/03/2025 | ||||||
15/03 20:00 | Bereda Bilex Mali II U19 | 2-2 | Njardvik Grindavik GG U19 | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 14/03/2025 | ||||||
14/03 03:30 | FH Hafnarfjordur U19 | 5-3 | Throttur Reykjavik U19 | (2-1) | ||
14/03 03:00 | Afturelding/Hviti/Álafoss U19 | 1-3 | HK YmirU19 | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 10/03/2025 | ||||||
10/03 02:15 | Throttur Reykjavik U19 | 1-1 | IA Kari U19 | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | ||||||
09/03 23:00 | Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 | 0-6 | Stjarnan SkinandiU19 | (0-3) | ||
09/03 00:30 | HK YmirU19 | 4-1 | Breidablik Augnablik Smari U19 | (3-0) | ||
Thứ năm, Ngày 06/03/2025 | ||||||
06/03 02:00 | Valur KH Hlidarendi U19 | 2-1 | Leiknir KB U19 | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | ||||||
02/03 19:00 | HK YmirU19 | 2-1 | Grindavik Sindri U19 | (2-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623