Kết quả bóng đá Nữ Slovenia 2024 - Kqbd Slovenia
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 20:00 | ZNK Cerklje Nữ | 1-1 | ZNK Krim Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 23:00 | ZNK Radomlje Nữ | 0-2 | ZNK Ljubljana Nữ | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 21/11/2024 | ||||||
21/11 01:00 | ND Primorje Nữ | 0-1 | ZNK Krim Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 20:00 | Aluminij Kidricevo (W) | 0-8 | ND Primorje Nữ | (0-4) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 19:00 | Olimpija Ljubljana Nữ | 4-3 | ZNK Ljubljana Nữ | (0-0) | ||
10/11 17:00 | ZNK Radomlje Nữ | 2-5 | NS Mura Nữ | (1-1) | ||
10/11 17:00 | ZNK MB Tabor Nữ | 0-3 | Aluminij Kidricevo (W) | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:00 | ZNK Radomlje Nữ | 2-0 | ZNK Cerklje Nữ | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 22:00 | ZNK Ljubljana Nữ | 2-1 | ZNK Radomlje Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 01:30 | ZNK Radomlje Nữ | 2-0 | ZNK Krim Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 20:00 | ZNK Krim Nữ | 2-0 | ZNK Cerklje Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 21:00 | ZNK Cerklje Nữ | 0-3 | ZNK Ljubljana Nữ | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 23:00 | ZNK Ljubljana Nữ | 1-5 | Olimpija Ljubljana Nữ | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 25/08/2024 | ||||||
25/08 23:00 | ND Primorje Nữ | 1-1 | ZNK Ljubljana Nữ | (0-0) | ||
25/08 16:00 | ZNK Cerklje Nữ | 0-1 | ZNK Radomlje Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024 | ||||||
21/04 16:00 | ZNK Gazon (W) | 0-1 | ZNK MSM Ptuj Nữ | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 15/04/2024 | ||||||
15/04 22:00 | Olimpija Ljubljana Nữ | 1-1 | ZNK Ljubljana Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024 | ||||||
14/04 22:00 | ZNK MSM Ptuj Nữ | 3-4 | ZNK Krim Nữ | (2-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623