Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Nam Phi 2024 - Kqbd Nam Phi
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 23:00 | finals | Magesi | 2-1 | Mamelodi Sundowns | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 20:00 | Semifinals | Marumo Gallants FC | 0-2 | Mamelodi Sundowns | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 20:00 | Semifinals | Richards Bay | 0-1 | Magesi | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:00 | Quarterfinals | Marumo Gallants FC | 1-0 | Stellenbosch FC | (1-0) | |
03/11 20:00 | Quarterfinals | TS Galaxy | 0-1 | Magesi | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:00 | Quarterfinals | Kaizer Chiefs | 0-4 | Mamelodi Sundowns | (0-3) | |
02/11 20:00 | Quarterfinals | Richards Bay | 0-0 | Cape Town City | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4] | ||||||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 22:30 | Round 1 | Richards Bay | 1-0 | Sekhukhune United | (1-0) | |
20/10 20:00 | Round 1 | TS Galaxy | 1-0 | Chippa United | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [1-0] | ||||||
20/10 01:00 | Round 1 | Cape Town City | 3-0 | Royal AM | (1-0) | |
20/10 01:00 | Round 1 | Supersport United | 0-4 | Kaizer Chiefs | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 23:00 | Round 1 | Mamelodi Sundowns | 5-0 | Lamontville Golden Arrows | (2-0) | |
19/10 20:00 | Round 1 | Polokwane City FC | 2-3 | Marumo Gallants FC | (2-3) | |
19/10 20:00 | Round 1 | Orlando Pirates | 2-3 | Magesi | (0-3) | |
19/10 00:00 | Round 1 | AmaZulu | 1-2 | Stellenbosch FC | (0-1) | |
90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623