Kết quả bóng đá Kenya League Women 2024 - Kqbd Kenya

Thời gian Vòng FT HT
23/11 16:00 Wadadia Nữ 1-1 Kisumu All Starlets Nữ (0-1)
23/11 15:10 Zetech Sparks FC Nữ 1-3 Bungoma Queens (W) (0-1)
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024
17/11 15:10 Vihiga Queens FC Nữ 0-0 Bunyore Starlets Nữ (0-0)
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024
16/11 17:00 Kisumu All Starlets Nữ 0-1 Kibera (W) (0-1)
Thứ tư, Ngày 06/11/2024
06/11 19:00 Kibera (W) 0-0 Kenya Police Bullets (W) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024
19/10 15:00 Kenya Police Bullets (W) 0-0 Ulinzi Starlets Nữ (0-0)
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024
06/10 17:00 Kisumu All Starlets Nữ 0-1 Zetech Sparks FC Nữ (0-0)
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024
05/10 17:00 Vihiga Queens FC Nữ 1-0 Ulinzi Starlets Nữ (0-0)
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024
29/06 16:20 Kibera (W) 1-1 Soccer Assassins (W) (1-1)
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024
11/05 13:00 Zetech Sparks FC Nữ 2-2 KSL FC (W) (1-1)
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024
27/04 15:20 Soccer Assassins (W) 0-1 Vihiga Queens FC Nữ (0-1)
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024
14/04 16:00 Vihiga Queens FC Nữ 3-0 Bunyore Starlets Nữ (2-0)
Chủ nhật, Ngày 07/04/2024
07/04 17:00 Bunyore Starlets Nữ 3-1 Bungoma Queens (W) (2-0)
Chủ nhật, Ngày 10/03/2024
10/03 16:00 Soccer Assassins (W) 1-1 Bunyore Starlets Nữ (0-1)
Thứ bảy, Ngày 02/03/2024
02/03 15:00 Ulinzi Starlets Nữ 1-0 KSL FC (W) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 04/02/2024
04/02 18:00 Bungoma Queens (W) 0-3 Kenya Police Bullets (W) (0-3)
Chủ nhật, Ngày 21/01/2024
21/01 15:00 Soccer Assassins (W) 1-4 Kenya Police Bullets (W) (1-2)
21/01 15:00 Ulinzi Starlets Nữ 2-2 Vihiga Queens FC Nữ (1-1)
Thứ bảy, Ngày 20/01/2024
20/01 15:10 KSL FC (W) 5-4 Bungoma Queens (W) (3-2)
Chủ nhật, Ngày 14/01/2024
14/01 15:20 Bungoma Queens (W) 1-3 Ulinzi Starlets Nữ (0-1)
Chủ nhật, Ngày 07/01/2024
07/01 15:40 Vihiga Queens FC Nữ 6-0 Wadadia Nữ (4-0)
07/01 14:30 Kenya Police Bullets (W) 4-2 Bunyore Starlets Nữ (3-2)
Thứ bảy, Ngày 06/01/2024
06/01 16:10 Gaspo FC Nữ 1-1 Zetech Sparks FC Nữ (1-1)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623