Kết quả bóng đá VĐQG Hungary nữ vòng 12 2024-2025 - Kqbd Hungary
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 19:00 | 12 | Astra Hungary Nữ | 2-1 | Victoria Boys (W) | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 21:00 | 12 | MTK Hungaria FC Nữ | 1-2 | Ferencvarosi TC Nữ | (0-0) | |
23/11 19:00 | 12 | Diosgyori VTK Nữ | 1-2 | Puskas Akademia Nữ | (0-2) | |
23/11 19:00 | 12 | Soroksar Nữ | 0-5 | Gyori Dozsa Nữ | (0-2) | |
23/11 19:00 | 12 | Szetomeharry Nữ | 0-1 | Budapest Honved Woman's | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 20:50 | 11 | MTK Hungaria FC Nữ | 5-0 | Victoria Boys (W) | (2-0) | |
16/11 19:00 | 11 | Szekszard UFC Nữ | 2-3 | Budapest Honved Woman's | (1-1) | |
16/11 19:00 | 11 | Soroksar Nữ | 2-0 | Astra Hungary Nữ | (1-0) | |
16/11 19:00 | 11 | Szetomeharry Nữ | 0-6 | Ferencvarosi TC Nữ | (0-4) | |
16/11 19:00 | 11 | Diosgyori VTK Nữ | 0-0 | Pecsi MFC (W) | (0-0) | |
16/11 02:00 | 11 | Gyori Dozsa Nữ | 0-1 | Puskas Akademia Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 19:30 | 10 | Astra Hungary Nữ | 0-3 | MTK Hungaria FC Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 21:00 | 10 | Victoria Boys (W) | 2-1 | Szetomeharry Nữ | (1-1) | |
09/11 20:00 | 10 | Ferencvarosi TC Nữ | 5-1 | Szekszard UFC Nữ | (2-0) | |
09/11 20:00 | 10 | Puskas Akademia Nữ | 3-0 | Soroksar Nữ | (1-0) | |
09/11 19:00 | 10 | Pecsi MFC (W) | 0-5 | Gyori Dozsa Nữ | (0-3) | |
09/11 19:00 | 10 | Budapest Honved Woman's | 1-0 | Diosgyori VTK Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:00 | 9 | Puskas Akademia Nữ | 5-0 | Pecsi MFC (W) | (3-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 19:30 | 9 | Szetomeharry Nữ | 2-1 | Astra Hungary Nữ | (0-1) | |
02/11 19:10 | 9 | Gyori Dozsa Nữ | 1-0 | Budapest Honved Woman's | (0-0) | |
02/11 19:00 | 9 | Soroksar Nữ | 0-4 | MTK Hungaria FC Nữ | (0-2) | |
02/11 19:00 | 9 | Diosgyori VTK Nữ | 1-0 | Ferencvarosi TC Nữ | (1-0) | |
02/11 19:00 | 9 | Szekszard UFC Nữ | 7-0 | Victoria Boys (W) | (5-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 22:00 | 8 | MTK Hungaria FC Nữ | 3-0 | Szetomeharry Nữ | (0-0) | |
19/10 20:00 | 8 | Victoria Boys (W) | 2-3 | Diosgyori VTK Nữ | (2-1) | |
19/10 19:30 | 8 | Astra Hungary Nữ | 0-1 | Szekszard UFC Nữ | (0-0) | |
19/10 19:00 | 8 | Ferencvarosi TC Nữ | 0-2 | Gyori Dozsa Nữ | (0-1) | |
19/10 19:00 | 8 | Budapest Honved Woman's | 0-3 | Puskas Akademia Nữ | (0-1) | |
19/10 18:00 | 8 | Pecsi MFC (W) | 1-0 | Soroksar Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 00:00 | 7 | Puskas Akademia Nữ | 0-3 | Ferencvarosi TC Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 20:00 | 7 | Szekszard UFC Nữ | 0-2 | MTK Hungaria FC Nữ | (0-0) | |
12/10 19:00 | 7 | Diosgyori VTK Nữ | 1-0 | Astra Hungary Nữ | (1-0) | |
12/10 19:00 | 7 | Gyori Dozsa Nữ | 4-0 | Victoria Boys (W) | (3-0) | |
12/10 18:00 | 7 | Pecsi MFC (W) | 1-2 | Budapest Honved Woman's | (1-1) | |
12/10 18:00 | 7 | Soroksar Nữ | 0-2 | Szetomeharry Nữ | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 21:00 | 3 | Ferencvarosi TC Nữ | 10-0 | Victoria Boys (W) | (4-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 21:00 | 6 | Astra Hungary Nữ | 0-5 | Gyori Dozsa Nữ | (0-3) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 22:00 | 6 | MTK Hungaria FC Nữ | 3-1 | Diosgyori VTK Nữ | (0-0) | |
28/09 21:00 | 6 | Budapest Honved Woman's | 4-0 | Soroksar Nữ | (4-0) | |
28/09 21:00 | 6 | Szetomeharry Nữ | 2-1 | Szekszard UFC Nữ | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623