Kết quả bóng đá Hạng 2 Ukraina vòng 18 2024-2025 - Kqbd Ukraine
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 18:10 | 18 | Podillya Khmelnytskyi | 1-2 | FK Epitsentr Dunayivtsi | (0-1) | |
23/11 17:00 | 18 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1-2 | Metalist Kharkiv | (1-1) | |
23/11 17:00 | 18 | FC Mynai | 1-0 | FC Bukovyna chernivtsi | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 17:00 | 17 | Kremin Kremenchuk | 0-3 | Dinaz Vyshgorod | (0-1) | |
17/11 17:00 | 17 | FK Yarud Mariupol | 1-2 | SC Poltava | (0-1) | |
17/11 17:00 | 17 | UCSA | 2-2 | Metalurh Zaporizhya | (1-1) | |
17/11 17:00 | 17 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-2 | Kudrivka | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 19:00 | 17 | Nyva Ternopil | 2-1 | Podillya Khmelnytskyi | (1-0) | |
16/11 17:00 | 17 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 2-0 | Ahrobiznes TSK Romny | (1-0) | |
16/11 17:00 | 17 | Metalist Kharkiv | 3-0 | FC Mynai | (2-0) | |
Thứ tư, Ngày 13/11/2024 | ||||||
13/11 17:00 | 3 | FC Victoria Mykolaivka | 1-1 | Kremin Kremenchuk | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 18:00 | 16 | Kudrivka | 1-0 | FK Yarud Mariupol | (0-0) | |
10/11 17:00 | 16 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 0-1 | FK Epitsentr Dunayivtsi | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 18:30 | 16 | FC Bukovyna chernivtsi | 2-1 | Metalist Kharkiv | (1-0) | |
09/11 18:00 | 16 | Dinaz Vyshgorod | 0-2 | UCSA | (0-1) | |
09/11 17:00 | 16 | Ahrobiznes TSK Romny | 0-1 | Nyva Ternopil | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 18:00 | 16 | FC Victoria Mykolaivka | 0-1 | Metalist 1925 Kharkiv | (0-0) | |
08/11 17:30 | 16 | Kremin Kremenchuk | 0-0 | SC Poltava | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 19:00 | 15 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-0 | Metalurh Zaporizhya | (0-0) | |
04/11 17:30 | 15 | Kremin Kremenchuk | 0-1 | UCSA | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 19:00 | 15 | Nyva Ternopil | 2-1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | (2-0) | |
03/11 17:30 | 15 | FC Victoria Mykolaivka | 0-1 | FK Yarud Mariupol | (0-0) | |
03/11 17:00 | 15 | Podillya Khmelnytskyi | 1-1 | Ahrobiznes TSK Romny | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 19:00 | 15 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 4-0 | FC Mynai | (2-0) | |
02/11 18:20 | 15 | SC Poltava | 1-2 | Kudrivka | (1-2) | |
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 17:00 | 10 | Kremin Kremenchuk | 0-1 | Metalurh Zaporizhya | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 19:00 | 14 | Nyva Ternopil | 1-1 | FC Mynai | (0-1) | |
27/10 17:00 | 14 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 2-0 | Podillya Khmelnytskyi | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 18:00 | 14 | Dinaz Vyshgorod | 0-2 | Metalist 1925 Kharkiv | (0-1) | |
26/10 17:00 | 14 | FC Bukovyna chernivtsi | 1-1 | FK Epitsentr Dunayivtsi | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 17:00 | 14 | Kremin Kremenchuk | 0-3 | Kudrivka | (0-2) | |
25/10 16:40 | 14 | Metalurh Zaporizhya | 1-0 | FK Yarud Mariupol | (1-0) | |
25/10 16:30 | 14 | FC Victoria Mykolaivka | 1-2 | SC Poltava | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 18:30 | 13 | Nyva Ternopil | 1-1 | FC Bukovyna chernivtsi | (0-1) | |
20/10 17:00 | 13 | FK Yarud Mariupol | 3-0 | Dinaz Vyshgorod | (1-0) | |
20/10 16:00 | 13 | SC Poltava | 2-2 | Metalurh Zaporizhya | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 19:00 | 13 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-0 | UCSA | (0-0) | |
19/10 18:30 | 13 | Podillya Khmelnytskyi | 0-1 | FC Mynai | (0-1) | |
19/10 18:00 | 13 | Ahrobiznes TSK Romny | 0-1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | (0-1) | |
19/10 17:30 | 13 | Kudrivka | 0-2 | FC Victoria Mykolaivka | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623