Kết quả bóng đá VĐQG Pháp nữ vòng 9 2024-2025 - Kqbd Pháp
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 18:30 | 9 | Fleury 91 Nữ | 1-4 | Paris FC Nữ | (0-3) | |
24/11 03:00 | 9 | Paris Saint Germain Nữ | 6-1 | Dijon w | (4-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 23:00 | 9 | Le Havre Nữ | 0-3 | Lyon Nữ | (0-1) | |
23/11 23:00 | 9 | Guingamp Nữ | 1-4 | Reims Nữ | (1-2) | |
23/11 21:30 | 9 | RC Saint Etienne Nữ | 0-2 | Montpellier Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 03:00 | 8 | Lyon Nữ | 11-0 | RC Saint Etienne Nữ | (3-0) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 23:00 | 8 | Dijon w | 4-0 | Guingamp Nữ | (0-0) | |
16/11 23:00 | 8 | Reims Nữ | 1-2 | Paris Saint Germain Nữ | (1-1) | |
16/11 23:00 | 8 | Strasbourg W | 1-4 | Paris FC Nữ | (1-3) | |
16/11 03:00 | 8 | Montpellier Nữ | 1-0 | Nantes Nữ | (0-0) | |
16/11 01:00 | 8 | Fleury 91 Nữ | 2-0 | Le Havre Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 03:00 | 7 | Paris FC Nữ | 4-2 | Montpellier Nữ | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 23:00 | 7 | Nantes Nữ | 0-2 | Dijon w | (0-1) | |
09/11 23:00 | 7 | RC Saint Etienne Nữ | 3-2 | Fleury 91 Nữ | (2-0) | |
09/11 21:00 | 7 | Paris Saint Germain Nữ | 4-0 | Strasbourg W | (2-0) | |
09/11 03:00 | 7 | Guingamp Nữ | 0-8 | Lyon Nữ | (0-3) | |
09/11 01:00 | 7 | Le Havre Nữ | 0-3 | Reims Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:00 | 6 | Lyon Nữ | 1-0 | Paris Saint Germain Nữ | (1-0) | |
03/11 03:00 | 6 | Strasbourg W | 2-0 | RC Saint Etienne Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:00 | 6 | Nantes Nữ | 0-0 | Paris FC Nữ | (0-0) | |
02/11 23:00 | 6 | Fleury 91 Nữ | 4-1 | Reims Nữ | (2-0) | |
02/11 23:00 | 6 | Montpellier Nữ | 7-0 | Guingamp Nữ | (4-0) | |
02/11 23:00 | 6 | Dijon w | 4-2 | Le Havre Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 20:00 | 5 | Paris FC Nữ | 0-0 | Lyon Nữ | (0-0) | |
20/10 02:00 | 5 | Reims Nữ | 1-3 | Nantes Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 22:00 | 5 | Guingamp Nữ | 3-2 | Strasbourg W | (0-0) | |
19/10 20:30 | 5 | RC Saint Etienne Nữ | 0-2 | Dijon w | (0-1) | |
19/10 02:00 | 5 | Paris Saint Germain Nữ | 2-1 | Fleury 91 Nữ | (1-0) | |
19/10 00:00 | 5 | Le Havre Nữ | 0-1 | Montpellier Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 02:00 | 4 | Nantes Nữ | 0-1 | Paris Saint Germain Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 22:00 | 4 | Paris FC Nữ | 3-2 | Reims Nữ | (2-0) | |
12/10 22:00 | 4 | Dijon w | 0-3 | Lyon Nữ | (0-2) | |
12/10 22:00 | 4 | Fleury 91 Nữ | 4-1 | Guingamp Nữ | (0-1) | |
12/10 22:00 | 4 | Montpellier Nữ | 0-0 | Strasbourg W | (0-0) | |
12/10 02:00 | 4 | Le Havre Nữ | 5-1 | RC Saint Etienne Nữ | (3-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 02:00 | 3 | Lyon Nữ | 4-0 | Montpellier Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 22:00 | 3 | Guingamp Nữ | 0-1 | Nantes Nữ | (0-1) | |
05/10 22:00 | 3 | Reims Nữ | 0-2 | Dijon w | (0-2) | |
05/10 22:00 | 3 | Strasbourg W | 0-2 | Fleury 91 Nữ | (0-2) | |
05/10 19:00 | 3 | RC Saint Etienne Nữ | 1-0 | Paris FC Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623