Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Đức nữ 2024-2025 - Kqbd Đức
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 22:00 | Round 3 | SC Freiburg Nữ | 1-2 | Bayern Munchen Nữ | (0-1) | |
24/11 18:00 | Round 3 | Hamburger SV Nữ | 4-2 | Carl Zeiss Jena Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 23:00 | Round 3 | 1.FSV Mainz 05 Nữ | 1-4 | VfL Wolfsburg Nữ | (1-0) | |
23/11 22:10 | Round 3 | Fortuna Koln Nữ | 0-3 | Werder Bremen Nữ | (0-1) | |
23/11 20:00 | Round 3 | Monchengladbach Nữ | 2-0 | SG Essen-Schonebeck Nữ | (0-0) | |
23/11 00:30 | Round 3 | VfL Bochum Nữ | 0-5 | Hoffenheim Nữ | (0-2) | |
23/11 00:30 | Round 3 | Union Berlin Nữ | 0-2 | Eintracht Frankfurt Nữ | (0-0) | |
23/11 00:00 | Round 3 | Bayer Leverkusen Nữ | 1-0 | Turbine Potsdam Nữ | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 11/09/2024 | ||||||
11/09 23:30 | Round 2 | Rot-Weiss Erfurt Nữ | 0-10 | Eintracht Frankfurt Nữ | (0-3) | |
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 21:00 | Round 2 | Union Berlin Nữ | 1-0 | RB Leipzig Nữ | (1-0) | |
08/09 20:30 | Round 2 | Wacker Mecklenbeck (W) | 0-3 | SG Essen-Schonebeck Nữ | (0-1) | |
08/09 20:00 | Round 2 | SV Hegnach Nữ | 0-7 | Hoffenheim Nữ | (0-2) | |
08/09 20:00 | Round 2 | Arminia Bielefeld Nữ | 0-4 | Werder Bremen Nữ | (0-2) | |
08/09 20:00 | Round 2 | Viktoria Berlin Nữ | 0-2 | Turbine Potsdam Nữ | (0-1) | |
08/09 19:00 | Round 2 | SC Sand Nữ | 0-6 | Bayern Munchen Nữ | (0-2) | |
08/09 19:00 | Round 2 | Monchengladbach Nữ | 1-1 | Koln Nữ | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [8-7] | ||||||
08/09 18:00 | Round 2 | Fortuna Koln Nữ | 3-1 | SV Weinberg Nữ | (1-1) | |
08/09 17:00 | Round 2 | Karlsruher SC Nữ | 0-2 | Bayer Leverkusen Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 22:00 | Round 2 | 1.FSV Mainz 05 Nữ | 3-0 | Kickers Offenbach Nữ | (0-0) | |
07/09 19:00 | Round 2 | Kieler MTV (W) | 0-4 | VfL Bochum Nữ | (0-2) | |
07/09 19:00 | Round 2 | Nurnberg Nữ | 1-2 | SC Freiburg Nữ | (1-2) | |
07/09 19:00 | Round 2 | SV Meppen Nữ | 1-1 | Carl Zeiss Jena Nữ | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-3] | ||||||
07/09 18:00 | Round 2 | FCR 2001 Duisburg Nữ | 0-9 | Hamburger SV Nữ | (0-4) | |
Thứ sáu, Ngày 06/09/2024 | ||||||
06/09 23:20 | Round 2 | Hertha BSC Berlin (W) | 0-6 | VfL Wolfsburg Nữ | (0-3) | |
Thứ ba, Ngày 20/08/2024 | ||||||
20/08 23:30 | Round 1 | FC Gutersloh Nữ | 2-2 | Union Berlin Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 18/08/2024 | ||||||
18/08 21:00 | Round 1 | FC Borussia Brandenburg (W) | 1-5 | Kieler MTV (W) | (0-2) | |
18/08 20:00 | Round 1 | Henstedt-Ulzburg Nữ | 1-4 | Viktoria Berlin Nữ | (0-0) | |
18/08 20:00 | Round 1 | VfB Stuttgart (W) | 1-2 | 1.FSV Mainz 05 Nữ | (0-1) | |
18/08 20:00 | Round 1 | Magdeburger FFC Nữ | 0-2 | Hamburger SV Nữ | (0-1) | |
18/08 20:00 | Round 1 | Gottingen (W) | 1-7 | SV Meppen Nữ | (0-3) | |
18/08 20:00 | Round 1 | Andernach Nữ | 1-2 | SC Sand Nữ | (0-2) | |
18/08 19:00 | Round 1 | Kickers Offenbach Nữ | 3-2 | Ingolstadt 04 Nữ | (2-2) | |
18/08 19:00 | Round 1 | St Pauli Nữ | 0-2 | Arminia Bielefeld Nữ | (0-1) | |
18/08 19:00 | Round 1 | Foerster M Don (W) | 0-4 | SV Weinberg Nữ | (0-2) | |
18/08 19:00 | Round 1 | Hegauer FV Nữ | 0-4 | SV Hegnach Nữ | (0-1) | |
18/08 19:00 | Round 1 | Eintracht Leipzig (W) | 0-5 | Monchengladbach Nữ | (0-4) | |
18/08 18:30 | Round 1 | SC Siegelbach (W) | 2-5 | Rot-Weiss Erfurt Nữ | (0-1) | |
18/08 16:00 | Round 1 | Hansa Rostock (W) | 0-10 | VfL Bochum Nữ | (0-4) | |
Thứ bảy, Ngày 17/08/2024 | ||||||
17/08 23:00 | Round 1 | Warbeyen Nữ | 1-1 | Wacker Mecklenbeck (W) | (0-0) | |
17/08 21:30 | Round 1 | Fortuna Koln Nữ | 3-1 | TuS Issel (W) | (2-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623