Kết quả bóng đá U20 Brazil 2024 - Kqbd Braxin
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
25/11 01:00 | Cruzeiro RS U20 | 1-0 | SC Ivoti U20 | (0-0) | ||
25/11 01:00 | Artsul U20 | 1-2 | Resende RJ U20 | (1-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 01:30 | Fonte Nova U20 | 1-0 | Juventude Barcarenense U20 | (0-0) | ||
22/11 01:00 | Gremio (Youth) | 1-0 | Sao Jose EC U20 | (1-0) | ||
22/11 01:00 | Artsul U20 | 4-0 | America-RJ U20 | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 20/11/2024 | ||||||
20/11 01:00 | Resende RJ U20 | 3-1 | Americano RJ U20 | (2-0) | ||
Thứ ba, Ngày 19/11/2024 | ||||||
19/11 01:30 | Tuna Luso U20 | 4-0 | Pinheirense EC U20 | (0-0) | ||
19/11 01:00 | America-RJ U20 | 1-1 | Artsul U20 | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 02:00 | SC Ivoti U20 | 2-1 | Cruzeiro RS U20 | (1-1) | ||
17/11 01:00 | Americano RJ U20 | 0-0 | Resende RJ U20 | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 20:00 | America-RJ U20 | 1-1 | Artsul U20 | (1-0) | ||
16/11 01:30 | Vila Rica PA U20 | 3-8 | Craques do Futuro U20 | (1-3) | ||
16/11 01:30 | Atletico Barbarense U20 | 0-7 | CRT-23 U20 | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 15/11/2024 | ||||||
15/11 19:30 | Belenense FC U20 | 0-2 | Tuna Luso U20 | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 13/11/2024 | ||||||
13/11 01:30 | Belenense FC U20 | 0-2 | Tuna Luso U20 | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 01:00 | Cruzeiro RS U20 | 3-1 | ALE Lajeado U20 | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 01:00 | Olaria RJ U20 | 0-0 | America-RJ U20 | (0-0) | ||
10/11 01:00 | Veranopolis U20 | 1-2 | GE Bage U20 | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 22:45 | Serrano RJ U20 | 1-0 | Marica RJ U20 | (0-0) | ||
08/11 01:00 | Sao Jose EC U20 | 1-0 | Internacional RS U20 | (0-0) | ||
08/11 01:00 | Gremio (Youth) | 3-2 | Juventude (Youth) | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 05:00 | Operario Ferroviario PR Youth | 3-2 | Atletico Paranaense (Youth) | (1-1) | ||
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 01:30 | AE Tiradentes U20 | 1-3 | Fonte Nova U20 | (0-0) | ||
05/11 01:30 | Bragantino II U20 | 4-1 | ESMAC PA U20 | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 01:00 | SC Ivoti U20 | 0-0 | PRS FC U20 | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 19:30 | Boca Juniors PA U20 | 0-6 | Paysandu(PA) (Youth) | (0-4) | ||
01/11 01:00 | Juventude (Youth) | 0-1 | Gremio (Youth) | (0-0) | ||
01/11 01:00 | Internacional RS U20 | 2-3 | Sao Jose EC U20 | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 01:00 | Sete de Setembro EC U20 | 0-2 | Nautico PE (Youth) | (0-1) | ||
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 01:00 | SC Ivoti U20 | 0-3 | Gremio Esportivo Brazlandia U20 | (0-3) | ||
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 01:00 | Artsul U20 | 0-3 | Serrano RJ U20 | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 20:00 | America-RJ U20 | 2-0 | Cabofriense U20 | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 01:00 | Cabofriense U20 | 0-0 | Olaria RJ U20 | (0-0) | ||
24/10 01:00 | Gramadense U20 | 0-2 | Internacional RS U20 | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 01:30 | EC Trabalhista U20 | 1-6 | Remo PA (Youth) | (1-6) | ||
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 20:00 | Pinheirense EC U20 | 1-1 | Maracana U20 | (0-0) | ||
22/10 19:30 | Vila Rica PA U20 | 2-6 | CRT-23 U20 | (1-4) | ||
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 19:30 | Estrela U20 | 2-2 | Cruzeirao SC U20 | (2-1) | ||
21/10 01:20 | Artsul U20 | 1-0 | Americano RJ U20 | (0-0) | ||
21/10 01:00 | Cruzeiro RS U20 | 2-1 | SC Rio Grande U20 | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623