Kết quả bóng đá Ngoại hạng Botswana 2024 - Kqbd Botswana
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 21:00 | Mochudi Central Chiefs | 1-0 | Sua Flamingoes | (0-0) | ||
24/11 21:00 | Chadibe FC | 0-4 | Tafic FC | (0-2) | ||
24/11 01:00 | Matebele FC | 2-1 | Extension Gunners | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 21:00 | Township Rollers | 2-1 | Nico United | (2-1) | ||
23/11 21:00 | Security Systems FC | 1-1 | VTM FC | (1-0) | ||
23/11 01:00 | Gaborone United | 2-1 | Orapa United | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 21:00 | UF Santos | 0-0 | BDF XI | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 21:00 | Gaborone United | 3-1 | Extension Gunners | (2-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 21:00 | VTM FC | 1-0 | Morupule Wanderers FC | (0-0) | ||
02/11 21:00 | Township Rollers | 1-0 | Matebele FC | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 21:00 | Tafic FC | 0-1 | Orapa United | (0-0) | ||
27/10 21:00 | Matebele FC | 0-0 | Galaxy | (0-0) | ||
27/10 01:00 | Mochudi Central Chiefs | 5-0 | Uniao Flamengo Santos | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 21:00 | Chadibe FC | 0-1 | Township Rollers | (0-1) | ||
26/10 20:50 | Extension Gunners | 2-1 | VTM FC | (2-1) | ||
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 01:00 | BDF XI | 1-0 | Extension Gunners | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 21:00 | Gaborone United | 2-0 | Matebele FC | (0-0) | ||
23/10 01:00 | Township Rollers | 0-1 | Galaxy | (0-1) | ||
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 21:00 | UF Santos | 1-1 | Chadibe FC | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 20:30 | Matebele FC | 1-4 | VTM FC | (1-3) | ||
20/10 01:00 | Mochudi Central Chiefs | 1-1 | Orapa United | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 20:30 | UF Santos | 1-3 | Township Rollers | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 20:30 | Security Systems FC | 3-0 | UF Santos | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 20:30 | BDF XI | 1-3 | Matebele FC | (1-1) | ||
05/10 00:30 | Gaborone United | 1-1 | Township Rollers | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024 | ||||||
25/05 19:50 | Masitaoka FC | 1-1 | Morupule Wanderers FC | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 24/05/2024 | ||||||
24/05 20:00 | BDF XI | 1-1 | Matebele FC | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 22/05/2024 | ||||||
22/05 20:00 | Masitaoka FC | 2-1 | Sua Flamingoes | (1-0) | ||
22/05 20:00 | Township Rollers | 4-1 | BDF XI | (2-1) | ||
Thứ ba, Ngày 21/05/2024 | ||||||
21/05 20:10 | Botswana Police XI SC | 2-1 | Nico United | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024 | ||||||
19/05 20:00 | Matebele FC | 0-0 | VTM FC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 20:00 | Masitaoka FC | 0-1 | Nico United | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 15/05/2024 | ||||||
15/05 23:50 | Holy Ghost SC | 0-4 | Township Rollers | (0-2) | ||
15/05 20:00 | VTM FC | 0-1 | Gaborone United | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 14/05/2024 | ||||||
14/05 20:00 | Security Systems FC | 2-1 | Masitaoka FC | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 09/05/2024 | ||||||
09/05 20:00 | BDF XI | 3-1 | Morupule Wanderers FC | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 08/05/2024 | ||||||
08/05 20:00 | VTM FC | 0-4 | Township Rollers | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024 | ||||||
28/04 20:30 | Matebele FC | 1-2 | Gaborone United | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024 | ||||||
27/04 20:30 | Security Systems FC | 2-1 | Tafic FC | (1-0) | ||
27/04 20:30 | Masitaoka FC | 0-1 | BDF XI | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623