Kết quả bóng đá VĐQG Azerbaijan vòng 14 2024-2025 - Kqbd Azerbaijan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 22:00 | 14 | Standard Sumgayit | 2-1 | Samaxı FC | (1-1) | |
24/11 20:00 | 14 | Turan Tovuz | 1-1 | Sabah FK Baku | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 22:00 | 14 | FC Neftci Baku | 2-1 | Zira FK | (1-0) | |
23/11 20:00 | 14 | Sabail | 0-3 | Qarabag | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 20:00 | 14 | FK Kapaz Ganca | 0-2 | Araz Nakhchivan | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:00 | 13 | Qarabag | 4-0 | Zira FK | (1-0) | |
10/11 19:00 | 13 | Araz Nakhchivan | 1-0 | Standard Sumgayit | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 22:30 | 13 | Sabah FK Baku | 2-2 | FK Kapaz Ganca | (1-1) | |
09/11 20:00 | 13 | Sabail | 1-1 | Turan Tovuz | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 18:00 | 13 | FC Neftci Baku | 2-2 | Samaxı FC | (2-2) | |
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 22:00 | 3 | Zira FK | 0-1 | Araz Nakhchivan | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 22:00 | 12 | Standard Sumgayit | 1-0 | Sabah FK Baku | (0-0) | |
03/11 19:00 | 12 | FK Kapaz Ganca | 1-0 | Sabail | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 18:00 | 12 | Samaxı FC | 0-2 | Zira FK | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 23:30 | 12 | FC Neftci Baku | 0-1 | Araz Nakhchivan | (0-1) | |
01/11 21:30 | 12 | Turan Tovuz | 0-0 | Qarabag | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 22:00 | 11 | Qarabag | 3-0 | Samaxı FC | (0-0) | |
27/10 20:00 | 11 | Sabah FK Baku | 0-0 | FC Neftci Baku | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 21:30 | 11 | Sabail | 0-1 | Standard Sumgayit | (0-0) | |
26/10 19:00 | 11 | Araz Nakhchivan | 1-1 | Zira FK | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 22:00 | 11 | Turan Tovuz | 2-1 | FK Kapaz Ganca | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 23:00 | 10 | Standard Sumgayit | 2-4 | Turan Tovuz | (1-3) | |
20/10 20:30 | 10 | Zira FK | 1-1 | Sabah FK Baku | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 21:00 | 10 | FC Neftci Baku | 3-1 | Sabail | (1-0) | |
19/10 18:30 | 10 | Samaxı FC | 0-1 | Araz Nakhchivan | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 21:00 | 10 | FK Kapaz Ganca | 0-5 | Qarabag | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 23:00 | 9 | Standard Sumgayit | 0-1 | Qarabag | (0-0) | |
06/10 20:45 | 9 | Turan Tovuz | 1-0 | Zira FK | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 22:30 | 9 | Sabah FK Baku | 1-1 | Araz Nakhchivan | (1-1) | |
05/10 20:00 | 9 | Sabail | 2-0 | Samaxı FC | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 20:00 | 9 | FK Kapaz Ganca | 4-3 | FC Neftci Baku | (3-2) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 22:00 | 8 | Qarabag | 3-2 | Sabah FK Baku | (3-1) | |
29/09 19:00 | 8 | Samaxı FC | 2-2 | Turan Tovuz | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 22:30 | 8 | FC Neftci Baku | 1-1 | Standard Sumgayit | (0-0) | |
28/09 20:00 | 8 | Zira FK | 3-0 | FK Kapaz Ganca | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 22:00 | 8 | Araz Nakhchivan | 3-2 | Sabail | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 23:30 | 7 | Standard Sumgayit | 0-2 | Zira FK | (0-1) | |
22/09 21:00 | 7 | Sabail | 2-4 | Sabah FK Baku | (2-3) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 21:00 | 7 | Turan Tovuz | 1-2 | Araz Nakhchivan | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 20/09/2024 | ||||||
20/09 23:00 | 7 | Qarabag | 4-0 | FC Neftci Baku | (3-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623