Kết quả bóng đá VĐQG Áo nữ vòng 12 2024-2025 - Kqbd Áo
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 20:00 | 12 | First Vienna Nữ | 2-1 | St. Polten Nữ | (2-0) | |
24/11 20:00 | 12 | Bergheim/Hof Nữ | 1-0 | Union Kleinmunchen Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 20:00 | 12 | Sturm Graz/Stattegg Nữ | 1-0 | Neulengbach Nữ | (1-0) | |
23/11 19:00 | 12 | LASK Linz (W) | 0-2 | Austria Wien Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 19:15 | 11 | St. Polten Nữ | 2-1 | Vorderland Nữ | (1-0) | |
17/11 18:45 | 11 | Dornbirn Nữ | 0-0 | Bergheim/Hof Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 21:00 | 11 | Neulengbach Nữ | 1-2 | First Vienna Nữ | (0-0) | |
16/11 20:00 | 11 | Union Kleinmunchen Nữ | 2-1 | LASK Linz (W) | (1-1) | |
16/11 20:00 | 11 | Austria Wien Nữ | 0-0 | Sturm Graz/Stattegg Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 20:00 | Wiener Sportclub (W) | 1-0 | Grazer AK (W) | (1-0) | ||
10/11 20:00 | 10 | Sturm Graz/Stattegg Nữ | 0-1 | Union Kleinmunchen Nữ | (0-0) | |
10/11 18:45 | 10 | Austria Wien Nữ | 0-1 | First Vienna Nữ | (0-0) | |
10/11 16:20 | SVK Wildcats (W) | 8-1 | RW Rankweil (W) | (6-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 23:30 | 10 | St. Polten Nữ | 4-0 | Neulengbach Nữ | (1-0) | |
09/11 22:30 | Wacker Innsbruck Nữ | 2-0 | LUV graz Nữ | (0-0) | ||
09/11 20:00 | 10 | LASK Linz (W) | 2-3 | Dornbirn Nữ | (1-2) | |
09/11 19:00 | 10 | Bergheim/Hof Nữ | 0-0 | Vorderland Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 21:00 | 9 | St. Polten Nữ | 1-1 | Austria Wien Nữ | (0-0) | |
03/11 18:45 | 9 | Sturm Graz/Stattegg Nữ | 3-0 | Dornbirn Nữ | (1-0) | |
03/11 17:00 | 9 | Neulengbach Nữ | 2-0 | Vorderland Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 19:30 | 9 | First Vienna Nữ | 2-0 | Union Kleinmunchen Nữ | (1-0) | |
02/11 19:00 | 9 | LASK Linz (W) | 0-2 | Bergheim/Hof Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 18:30 | 8 | Austria Wien Nữ | 2-0 | Neulengbach Nữ | (2-0) | |
20/10 16:00 | 8 | Dornbirn Nữ | 1-2 | First Vienna Nữ | (1-0) | |
20/10 16:00 | 8 | Vorderland Nữ | 3-0 | LASK Linz (W) | (1-0) | |
20/10 16:00 | 8 | Union Kleinmunchen Nữ | 0-4 | St. Polten Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 20:00 | 8 | Bergheim/Hof Nữ | 0-0 | Sturm Graz/Stattegg Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 01:10 | 3 | Neulengbach Nữ | 1-0 | Sturm Graz/Stattegg Nữ | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 16/10/2024 | ||||||
16/10 23:30 | 3 | Union Kleinmunchen Nữ | 1-2 | Bergheim/Hof Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 17:45 | 7 | Austria Wien Nữ | 5-0 | Vorderland Nữ | (1-0) | |
13/10 15:30 | 7 | St. Polten Nữ | 3-0 | Dornbirn Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 21:00 | 7 | Neulengbach Nữ | 2-0 | Union Kleinmunchen Nữ | (2-0) | |
12/10 20:00 | 7 | Sturm Graz/Stattegg Nữ | 3-2 | LASK Linz (W) | (1-1) | |
12/10 18:20 | 7 | First Vienna Nữ | 2-0 | Bergheim/Hof Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 17:45 | 6 | Sturm Graz/Stattegg Nữ | 1-0 | Vorderland Nữ | (0-0) | |
06/10 17:30 | 6 | Union Kleinmunchen Nữ | 1-4 | Austria Wien Nữ | (0-2) | |
06/10 15:30 | 6 | Dornbirn Nữ | 1-1 | Neulengbach Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 19:00 | 6 | Bergheim/Hof Nữ | 0-0 | St. Polten Nữ | (0-0) | |
05/10 19:00 | 6 | LASK Linz (W) | 3-2 | First Vienna Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 21:00 | 5 | LASK Linz (W) | 1-6 | St. Polten Nữ | (0-4) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623