Kết quả bóng đá Algeria Nữ 2024 - Kqbd Angiêri
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 16:10 | Afak RelizaneNữ | 7-0 | ASE Bejaia (W) | (4-0) | ||
22/11 16:10 | MZ Biskra Nữ | 2-1 | FC BejaiaNữ | (2-0) | ||
22/11 16:00 | ASE Alger Centre Nữ | 2-0 | AR Guelma Nữ | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 15/11/2024 | ||||||
15/11 16:10 | FC ConstantineNữ | 0-0 | ASE Alger Centre Nữ | (0-0) | ||
15/11 16:00 | CEA Setif (W) | 1-6 | Afak Relizane (W) | (0-2) | ||
15/11 15:30 | AS Oran Centre Nữ | 0-9 | CF AkbouNữ | (0-3) | ||
Thứ ba, Ngày 12/11/2024 | ||||||
12/11 16:10 | CF AkbouNữ | 2-1 | Afak Relizane (W) | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 20:10 | ASE Alger Centre Nữ | 0-0 | ASE Bejaia (W) | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 15:50 | AS Oran Centre Nữ | 1-1 | CEA Setif (W) | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 16:40 | FC BejaiaNữ | 0-0 | AS Oran Centre Nữ | (0-0) | ||
01/11 16:10 | Afak RelizaneNữ | 3-2 | ASE Alger Centre Nữ | (2-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 16:40 | AS Oran Centre Nữ | 3-1 | ASE Bejaia (W) | (1-0) | ||
25/10 16:10 | MZ Biskra Nữ | 1-0 | ASE Alger Centre Nữ | (1-0) | ||
25/10 16:10 | CEA Setif (W) | 2-0 | AR Guelma Nữ | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 07/06/2024 | ||||||
07/06 15:00 | USF Bejaia Nữ | 2-1 | ASE Bejaia (W) | (2-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024 | ||||||
25/05 19:00 | ASE Alger Centre Nữ | 1-0 | JF KhroubNữ | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 17/05/2024 | ||||||
17/05 17:20 | CVR Blida (W) | 2-6 | AS Oran Centre Nữ | (0-5) | ||
Thứ sáu, Ngày 10/05/2024 | ||||||
10/05 17:10 | ASO Chlef (W) | 1-1 | AS Intissar Oran Nữ | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024 | ||||||
04/05 18:00 | CEA Setif (W) | 2-1 | CM Batna (W) | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 03/05/2024 | ||||||
03/05 17:30 | ASJ Canastel (W) | 0-3 | ASO Chlef (W) | (0-2) | ||
03/05 16:50 | ALS Batna Nữ | 0-1 | CFN Boumerdes Nữ | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 26/04/2024 | ||||||
26/04 20:40 | ASE Alger Centre Nữ | 1-1 | CR Belouizdad (W) | (0-0) | ||
26/04 16:00 | JF KhroubNữ | 1-2 | CF AkbouNữ | (1-1) | ||
26/04 16:00 | MZ Biskra Nữ | 0-1 | AR Guelma Nữ | (0-1) | ||
Thứ ba, Ngày 23/04/2024 | ||||||
23/04 15:00 | CR Belouizdad (W) | 2-2 | Afak RelizaneNữ | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 19/04/2024 | ||||||
19/04 20:30 | AS Oran Centre Nữ | 4-0 | ASJ Canastel (W) | (0-0) | ||
19/04 17:20 | CVR Blida (W) | 5-1 | AS Intissar Oran Nữ | (3-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024 | ||||||
13/04 16:10 | FC ConstantineNữ | 5-0 | MZ Biskra Nữ | (4-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 22/03/2024 | ||||||
22/03 20:40 | JF KhroubNữ | 3-1 | CR Belouizdad (W) | (1-1) | ||
22/03 20:30 | MZ Biskra Nữ | 1-1 | ASE Bejaia (W) | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 15/03/2024 | ||||||
15/03 20:30 | FC ConstantineNữ | 2-0 | Afak RelizaneNữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/03/2024 | ||||||
02/03 16:00 | JF KhroubNữ | 2-2 | FC ConstantineNữ | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 01/03/2024 | ||||||
01/03 21:00 | ASO Chlef (W) | 1-1 | AS Oran Centre Nữ | (1-1) | ||
01/03 16:10 | Afak RelizaneNữ | 3-0 | ASE Bejaia (W) | (2-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 23/02/2024 | ||||||
23/02 17:20 | ALS Batna Nữ | 1-2 | CEA Setif (W) | (1-1) | ||
23/02 16:50 | CFN Boumerdes Nữ | 4-0 | W Hassi Messaoud (W) | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 17/02/2024 | ||||||
17/02 17:20 | AS Oran Centre Nữ | 2-0 | SA Bab Ezzouar (W) | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 16/02/2024 | ||||||
16/02 16:20 | Afak RelizaneNữ | 1-0 | MZ Biskra Nữ | (0-0) | ||
16/02 16:10 | CF AkbouNữ | 5-0 | ASE Alger Centre Nữ | (3-0) | ||
16/02 16:00 | CR Belouizdad (W) | 0-0 | AR Guelma Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623